Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 10 sách Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 11 trang 9, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.
Nêu mệnh đề phủ định của mỗi mệnh đề sau và xét tính đúng sai củ mỗi mệnh đề phủ định đó:
Đề bài
Nêu mệnh đề phủ định của mỗi mệnh đề sau và xét tính đúng sai của mỗi mệnh đề phủ định đó:
a) A: “Trục đối xứng của đồ thị hàm số \(y = - {x^2}\) là trục tung”
b) B: “Phương trình \(3{x^2} + 1 = 0\) có nghiệm”
c) C: “Hai đường thẳng \(y = 2x + 1\) và \(y = - 2x + 1\) không song song với nhau”
d) D: “Số 2024 không chia hết cho 4”
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là “Không phải P”, kí hiệu \(\overline P \)
+ P đúng thì \(\overline P \) sai
+ P sai thì \(\overline P \) đúng
Lời giải chi tiết
a) \(\overline A \): “Trục đối xứng của đồ thị hàm số \(y = - {x^2}\) không phải là trục tung”
A đúng nên \(\overline A \) sai.
b)\(\overline B \): “Phương trình \(3{x^2} + 1 = 0\) vô nghiệm”
B sai, \(\overline B \) đúng (vì \(3{x^2} + 1 \ge 1 > 0\))
c) \(\overline C \): “Hai đường thẳng \(y = 2x + 1\) và \(y = - 2x + 1\) song song với nhau”
C đúng, \(\overline C \) sai.
d) \(\overline D \): “Số 2024 chia hết cho 4”
D sai, \(\overline D \) đúng (vì \(2024 = 4.506\))
Bài 11 trang 9 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp con, tập hợp rỗng, hợp của hai tập hợp, giao của hai tập hợp, hiệu của hai tập hợp và phần bù của một tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể.
Bài 11 trang 9 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 11 trang 9 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Lưu ý rằng, đây chỉ là một trong nhiều cách giải bài tập, bạn có thể tìm tòi và khám phá các phương pháp khác để giải quyết vấn đề.
Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∪ B.
Lời giải: A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.
Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∩ B.
Lời giải: A ∩ B = {2}.
Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A \ B.
Lời giải: A \ B = {1, 3}.
Để giải bài tập về tập hợp một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Để củng cố kiến thức về tập hợp, bạn có thể làm thêm các bài tập sau:
Bài 11 trang 9 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!