Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 15 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 15 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập mới. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, logic và kèm theo các giải thích chi tiết để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán.

Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, ta lập được bao nhiêu số tự nhiên:

Đề bài

Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, ta lập được bao nhiêu số tự nhiên:

a) Gồm 10 chữ số đôi một khác nhau?

b) Gồm 6 chữ số đôi một khác nhau?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 15 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Bước 1: Tìm số cách chọn chữ số đầu tiên của số cần tìm

Bước 2: Sử dụng quy tắc hoán vị và chỉnh hợp để tìm số cách chọn các chữ số còn lại

Bước 3: Sử dụng quy tắc nhân để tính số các số thỏa mãn

Lời giải chi tiết

a) Gọi chữ số đầu tiên của các số cần tìm có 10 chữ số là a

- Có 9 cách chọn a (trừ chữ số 0)

- 9 chữ số còn lại có số cách chọn là hoán vị của 9 chữ số còn lại (trừ 1 chữ số được chọn đầu tiên)

Vậy có tất cả 9.9! = 3 265 920 số thỏa mãn

b) Gọi chữ số đầu tiên của các số cần tìm có 6 chữ số là b

- Có 9 cách chọn b (trừ chữ số 0)

- 5 chữ số còn lại có số cách chọn là chỉnh hợp chập 5 của 9 chữ số còn lại (trừ 1 chữ số được chọn đầu tiên)

Vậy có tất cả \(9.A_9^5 = 136080\) số thỏa mãn

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 15 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 15 trang 10

Bài 15 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một thao tác cụ thể trên các tập hợp cho trước. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các khái niệm và định nghĩa cơ bản về tập hợp, bao gồm:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Một đối tượng thuộc tập hợp được gọi là phần tử của tập hợp đó.
  • Phép hợp (∪): Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phép bù (CA): Phép bù của tập hợp A trong tập hợp U (tập hợp vũ trụ) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A.

Hướng dẫn giải chi tiết từng câu hỏi

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 15 trang 10, chúng ta sẽ đi qua từng câu hỏi cụ thể. (Giả sử bài 15 có 3 câu hỏi a, b, c)

Câu a: (Ví dụ về một câu hỏi cụ thể)

Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B và A ∩ B.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B)
  • A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B)

Câu b: (Ví dụ về một câu hỏi cụ thể)

Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp U = {1, 2, 3, 4, 5}. Tìm AC.

Giải:

AC = {4, 5} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A)

Câu c: (Ví dụ về một câu hỏi cụ thể)

Chứng minh rằng A ∪ (B ∩ C) = (A ∪ B) ∩ (A ∪ C).

Giải:

Để chứng minh đẳng thức này, chúng ta sẽ chứng minh hai chiều:

  1. Chiều thuận: Chứng minh rằng nếu x ∈ A ∪ (B ∩ C) thì x ∈ (A ∪ B) ∩ (A ∪ C).
  2. Chiều nghịch: Chứng minh rằng nếu x ∈ (A ∪ B) ∩ (A ∪ C) thì x ∈ A ∪ (B ∩ C).

(Phần chứng minh chi tiết sẽ được trình bày đầy đủ với các bước logic và giải thích rõ ràng)

Mẹo giải bài tập về tập hợp

  • Vẽ sơ đồ Venn: Sơ đồ Venn là một công cụ hữu ích để hình dung các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các định nghĩa và tính chất cơ bản: Nắm vững các định nghĩa và tính chất cơ bản của tập hợp là điều kiện cần thiết để giải quyết các bài tập về tập hợp.
  • Thực hành thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài tập và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Kết luận

Bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, bạn sẽ có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10