Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 6 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Cánh diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, hiểu rõ phương pháp giải và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất.

Phủ định của mệnh đề

Đề bài

Phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in \mathbb{R},{x^2} \ge 0\)” là mệnh đề:

A. “\(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} \ge 0\)”

B. “\(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} > 0\)”

C. “\(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} \le 0\)”

D. “\(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} < 0\)”

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in X,P(x)\)” là “\(\exists x \in X,\overline {P(x)} \)”

Lời giải chi tiết

Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in \mathbb{R},{x^2} \ge 0\)” là “\(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} < 0\)”

Chọn D.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục học toán 10 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 6 trang 8 sách bài tập toán 10 - Cánh diều: Tổng quan

Bài 6 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Cánh diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 6 trang 8

Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  1. Xác định các tập hợp: Cho một tập hợp được mô tả bằng các điều kiện, yêu cầu xác định các phần tử thuộc tập hợp đó.
  2. Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Tính hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp cho trước.
  3. Chứng minh đẳng thức tập hợp: Sử dụng các tính chất của tập hợp để chứng minh một đẳng thức cho trước.
  4. Giải quyết các bài toán ứng dụng: Vận dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài 6

Phần 1: Xác định các tập hợp

Để xác định các phần tử thuộc một tập hợp, bạn cần hiểu rõ điều kiện mà tập hợp đó đặt ra. Ví dụ, nếu tập hợp A được định nghĩa là tập hợp các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10, thì các phần tử của A là: {0, 2, 4, 6, 8}.

Phần 2: Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Các phép toán trên tập hợp bao gồm:

  • Hợp (∪): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc ít nhất một trong hai tập hợp.
  • Giao (∩): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả hai tập hợp.
  • Hiệu (-): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc tập hợp thứ nhất nhưng không thuộc tập hợp thứ hai.
  • Bù (C): Tập hợp chứa tất cả các phần tử không thuộc tập hợp ban đầu (trong một tập hợp vũ trụ cho trước).

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}
  • A ∩ B = {2}
  • A - B = {1, 3}

Phần 3: Chứng minh đẳng thức tập hợp

Để chứng minh một đẳng thức tập hợp, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Chứng minh bằng cách sử dụng định nghĩa: Chứng minh rằng hai tập hợp bằng nhau bằng cách chứng minh rằng mỗi phần tử thuộc tập hợp này cũng thuộc tập hợp kia và ngược lại.
  • Sử dụng các tính chất của tập hợp: Sử dụng các tính chất như tính giao hoán, tính kết hợp, tính phân phối để biến đổi đẳng thức.

Phần 4: Giải quyết các bài toán ứng dụng

Các bài toán ứng dụng thường yêu cầu bạn vận dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các vấn đề thực tế. Ví dụ, bài toán về khảo sát sở thích của học sinh, bài toán về phân loại sản phẩm, v.v.

Ví dụ minh họa

Bài toán: Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A - B, và B - A.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6}
  • A ∩ B = {3, 4}
  • A - B = {1, 2}
  • B - A = {5, 6}

Lưu ý khi giải bài tập về tập hợp

  • Luôn xác định rõ tập hợp vũ trụ khi làm việc với phép bù.
  • Sử dụng các ký hiệu tập hợp một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện các phép toán.

Kết luận

Bài 6 trang 8 sách bài tập Toán 10 - Cánh diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10