Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 29 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 29 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 29 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 29 trang 47 sách bài tập Toán 10 chương trình Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài tập một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Cho tập hợp A gồm 2022 số nguyên dương liên tiếp: 1, 2, 3, …, 2022. Chọn ngẫu nhiên 2 số thuộc tập hợp A. Xác suất của biến cố “Tích 2 số được chọn là số chẵn” là:

Đề bài

Cho tập hợp A gồm 2022 số nguyên dương liên tiếp: 1, 2, 3, …, 2022. Chọn ngẫu nhiên 2 số thuộc tập hợp A. Xác suất của biến cố “Tích 2 số được chọn là số chẵn” là:

A. \(\frac{{C_{1011}^2}}{{C_{2022}^2}}\) B. \(1 - \frac{{C_{1011}^2}}{{C_{2022}^2}}\) C. \(\frac{1}{2}\) D. \(1 - \frac{{C_{2022}^2}}{{C_{4022}^2}}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 29 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)

Biến cố đối của biến cố A là biến cố không xảy ra A, kí hiệu là \(\overline A \) và \(P\left( {\overline A } \right) + P\left( A \right) = 1\)

Lời giải chi tiết

+ Chọn ngẫu nhiên 2 số thuộc tập hợp A \( \Rightarrow n\left( \Omega \right) = C_{2022}^2\)

+ Tính xác suất để tích 2 số được chọn là số lẻ à 2 số được chọn đều là số lẻ à Chọn 2 trong số 1011 số lẻ của dãy \( \Rightarrow P\left( {\overline A } \right) = \frac{{n\left( {\overline A } \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = 1 - \frac{{C_{1011}^2}}{{C_{2022}^2}}\)

Chọn B.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 29 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 29 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết

Bài 29 trang 47 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học và đại số.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép trừ vectơ:AB - AC = CB
  • Tích của một số với vectơ:k.AB là một vectơ cùng hướng với AB nếu k > 0 và ngược hướng nếu k < 0. Độ dài của k.AB là |k| lần độ dài của AB.

Phần 2: Giải chi tiết bài 29 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Để giải bài 29 trang 47, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các kiến thức đã học để tìm ra lời giải chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập:

Câu a: (Ví dụ minh họa)

Giả sử đề bài yêu cầu chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình bình hành. Chúng ta cần chứng minh rằng AB = DCAD = BC. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các tính chất của vectơ và các phép toán vectơ đã học.

Ví dụ:

AB = DC <=> AB - DC = 0

Sau đó, chúng ta cần biểu diễn AB - DC thông qua các vectơ khác trong hình và chứng minh rằng nó bằng vectơ không.

Câu b: (Ví dụ minh họa)

Giả sử đề bài yêu cầu tìm tọa độ của một điểm M thỏa mãn điều kiện nào đó. Chúng ta cần sử dụng các công thức về tọa độ của vectơ và các phép toán vectơ để tìm ra tọa độ của điểm M.

Ví dụ:

Nếu M là trung điểm của đoạn thẳng AB, thì tọa độ của M được tính theo công thức:

M = ((xA + xB)/2, (yA + yB)/2)

Phần 3: Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu khác. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài giảng trực tuyến hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên và bạn bè.

Phần 4: Mở rộng kiến thức

Kiến thức về vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của vectơ trong hình học giải tích, đại số tuyến tính, và cơ học.

Bảng tổng hợp các công thức vectơ quan trọng:
Công thứcMô tả
AB + BC = ACQuy tắc tam giác
k.AB = k(x; y) = (kx; ky)Tích của một số với vectơ
AB = (xB - xA; yB - yA)Tọa độ của vectơ

Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn giải bài 29 trang 47 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10