Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 41 trang 92 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 41 trang 92 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 41 trang 92 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 41 trang 92, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng kiến thức vào các bài tập tương tự.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, chính xác và cập nhật nhất để hỗ trợ bạn trong quá trình học tập môn Toán.

Cho hai vectơ \(\overrightarrow a ,\overrightarrow b \) khác vectơ \(\overrightarrow 0 \). Chứng minh rằng nếu hai vectơ cùng hướng thì \(\left| {\overrightarrow a } \right| + \left| {\overrightarrow b } \right| = \left| {\overrightarrow a + \overrightarrow b } \right|\)

Đề bài

Cho hai vectơ \(\overrightarrow a ,\overrightarrow b \) khác vectơ \(\overrightarrow 0 \). Chứng minh rằng nếu hai vectơ cùng hướng thì \(\left| {\overrightarrow a } \right| + \left| {\overrightarrow b } \right| = \left| {\overrightarrow a + \overrightarrow b } \right|\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 41 trang 92 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Bước 1: Dựng 2 vectơ \(\overrightarrow {AB} = \overrightarrow a ,\overrightarrow {BC} = \overrightarrow b \) thỏa mãn \(\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {BC} \)cùng hướng

Bước 2: Sử dụng quy tắc cộng vectơ và độ dài vectơ để biến đổi giả thiết \(\left| {\overrightarrow a } \right| + \left| {\overrightarrow b } \right| = \left| {\overrightarrow a + \overrightarrow b } \right|\)

Lời giải chi tiết

Giải bài 41 trang 92 SBT toán 10 - Cánh diều 2

Lấy một điểm A trên mặt phẳng. Dựng \(\overrightarrow {AB} = \overrightarrow a ,\overrightarrow {BC} = \overrightarrow b \) sao cho \(\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {BC} \)cùng hướng

\( \Rightarrow \left| {\overrightarrow a } \right| = AB,\left| {\overrightarrow b } \right| = BC\)

Ta có: \(\overrightarrow {AB} + \overrightarrow {BC} = \overrightarrow {AC} \Leftrightarrow \overrightarrow a + \overrightarrow b = \overrightarrow {AC} \)

Lại có: AB + BC = AC \( \Rightarrow \left| {\overrightarrow a } \right| + \left| {\overrightarrow b } \right| = AC = \left| {\overrightarrow {AC} } \right| = \left| {\overrightarrow a + \overrightarrow b } \right|\) (ĐPCM)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 41 trang 92 SBT toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 41 trang 92 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 41 trang 92 SBT Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài toán này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của vectơ để giải quyết. Việc nắm vững các định nghĩa, định lý và công thức liên quan là vô cùng quan trọng để hoàn thành bài tập một cách chính xác.

Nội dung bài 41 trang 92 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 41 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ tổng hoặc hiệu của hai vectơ cho trước, thường dựa trên tọa độ của chúng.
  • Tìm vectơ tích của một số với vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ tích của một số thực với một vectơ, cũng thường dựa trên tọa độ.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ nào đó bằng cách sử dụng các tính chất của vectơ.
  • Bài toán ứng dụng: Các bài toán liên quan đến hình học phẳng, trong đó vectơ được sử dụng để biểu diễn các đoạn thẳng, đường thẳng, và các mối quan hệ giữa chúng.

Lời giải chi tiết bài 41 trang 92 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài 41. (Lưu ý: Vì bài toán cụ thể không được cung cấp, phần này sẽ trình bày một ví dụ minh họa.)

Ví dụ minh họa:

Cho hai vectơ a = (2; -1)b = (-3; 4). Hãy tính:

  1. a + b
  2. a - b
  3. 2a

Lời giải:

  1. a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)
  2. a - b = (2 - (-3); -1 - 4) = (5; -5)
  3. 2a = (2 * 2; 2 * (-1)) = (4; -2)

Các lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải các bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của vectơ: Điều này là nền tảng để giải quyết mọi bài toán.
  • Sử dụng tọa độ vectơ một cách linh hoạt: Tọa độ vectơ giúp bạn dễ dàng thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân vectơ.
  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự và tài liệu tham khảo

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 Cánh Diều và các tài liệu tham khảo khác. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài giảng trực tuyến hoặc tham gia các khóa học Toán 10 để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Kết luận

Bài 41 trang 92 SBT Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về vectơ và các phép toán liên quan. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10