Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 13 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 13 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 13 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 13 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập mới. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải rõ ràng, logic và kèm theo các giải thích chi tiết để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán.

Cho k, n là các số nguyên dương, k ≤ n. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

Đề bài

Cho k, n là các số nguyên dương, kn. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

A. \(A_k^n = n(n - 1)...(n - k + 1)\) B. \({P_n} = n(n - 1)....2.2\)

C. \({P_n} = n!\) D. \(A_n^k = \frac{{n!}}{{k!}}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 13 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Áp dụng các công thức tính hoán vị và chỉnh hợp để tìm câu đúng

Lời giải chi tiết

- Công thức tính số các chỉnh hợp chập k của n phần tử là: \(A_k^n = n(n - 1)...(n - k + 1)\) ® A đúng

- Công thức tính số các hoán vị của n phần tử là: \({P_n} = n(n - 1)....2.1 = n!\) ® B, C đúng

Suy ra phương án D sai

® Chọn D

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 13 trang 10 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 13 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 13 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 13 trang 10

Bài 13 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một thao tác cụ thể trên các tập hợp cho trước. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các khái niệm và định nghĩa cơ bản về tập hợp, bao gồm:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Một đối tượng thuộc tập hợp được gọi là phần tử của tập hợp đó.
  • Phép hợp (∪): Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phép bù (CA): Phép bù của tập hợp A trong tập hợp U (tập hợp vũ trụ) là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A.

Hướng dẫn giải chi tiết từng câu hỏi

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 13 trang 10, chúng ta sẽ đi qua từng câu hỏi cụ thể. (Giả sử bài 13 có 3 câu hỏi a, b, c)

Câu a: (Ví dụ về nội dung câu a)

Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∪ B và A ∩ B.

Giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B)
  • A ∩ B = {2} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B)

Câu b: (Ví dụ về nội dung câu b)

Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5} và B = {3, 4, 5, 6, 7}. Tìm A \ B và B \ A.

Giải:

  • A \ B = {1, 2} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
  • B \ A = {6, 7} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)

Câu c: (Ví dụ về nội dung câu c)

Cho tập hợp A = {1, 2, 3} và tập hợp vũ trụ U = {1, 2, 3, 4, 5}. Tìm CA.

Giải:

  • CA = {4, 5} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A)

Mẹo giải nhanh và hiệu quả

Để giải các bài tập về tập hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Vẽ sơ đồ Venn: Sơ đồ Venn là một công cụ trực quan giúp bạn hình dung rõ hơn về các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các công thức: Có rất nhiều công thức liên quan đến tập hợp, bạn nên học thuộc và áp dụng chúng một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, bạn nên kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về tập hợp, bạn có thể làm thêm một số bài tập tương tự sau:

  • Bài 14 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Bài 15 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 13 trang 10 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10