Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 trang 61 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 4 trang 61 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 4 trang 61 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 4 trang 61 SBT Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 10, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chúng tôi cung cấp không chỉ đáp án mà còn cả phương pháp giải, giúp các em hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các tình huống khác nhau.

rong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A(−1; 3), B(2; −1). Toạ độ của vectơ \(\overrightarrow {AB} \) là:

Đề bài

Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A(−1; 3), B(2; −1). Toạ độ của vectơ \(\overrightarrow {AB} \) là:

A. (1; -4) B. (-3; 4) C. (3; -4) D. (1; -2)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 trang 61 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Nếu \(A({x_A};{y_A}),B({x_B};{y_B})\) thì \(\overrightarrow {AB} = ({x_B} - {x_A};{y_B} - {y_A})\)

Lời giải chi tiết

Ta có: A(−1; 3), B(2; −1) \( \Rightarrow \overrightarrow {AB} = (3; - 4)\) 

Chọn C

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 4 trang 61 SBT toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 4 trang 61 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết và phương pháp giải

Bài 4 trang 61 SBT Toán 10 Cánh Diều yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, đặc biệt là các phép toán cộng, trừ vectơ, nhân vectơ với một số thực và tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết các bài toán hình học phẳng. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các quy tắc liên quan.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng, trừ vectơ: Thực hiện theo quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Nhân vectơ với một số thực: Thay đổi độ dài của vectơ, giữ nguyên hướng nếu số thực dương, đổi hướng nếu số thực âm.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ.

2. Phân tích bài toán và tìm hướng giải quyết

Trước khi bắt tay vào giải bài tập, hãy đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Vẽ hình minh họa sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra phương pháp giải phù hợp.

3. Giải chi tiết bài 4 trang 61 SBT Toán 10 - Cánh Diều

(Nội dung giải chi tiết bài 4 trang 61 SBT Toán 10 - Cánh Diều sẽ được trình bày tại đây, bao gồm các bước giải, công thức sử dụng và giải thích rõ ràng từng bước. Ví dụ: Giả sử bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, lời giải sẽ trình bày các bước biến đổi vectơ để chứng minh đẳng thức đó.)

4. Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ minh họa và bài tập tương tự:

  1. Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tính a + b và a - b.
  2. Ví dụ 2: Cho vectơ a = (2; -1) và số thực k = 3. Tính k.a.
  3. Bài tập 1: Cho tam giác ABC, tìm vectơ AB + AC.
  4. Bài tập 2: Cho hai vectơ a và b vuông góc với nhau. Tính a.b.

5. Mở rộng và nâng cao

Ngoài việc giải bài tập trong sách bài tập, bạn có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của vectơ trong thực tế, chẳng hạn như trong vật lý, kỹ thuật và đồ họa máy tính. Việc tự tìm tòi và khám phá sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vectơ và các phép toán vectơ.

6. Lời khuyên khi học tập

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất cơ bản của vectơ.
  • Luyện tập thường xuyên các bài tập về vectơ.
  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Tìm hiểu các ứng dụng của vectơ trong thực tế.

7. Bảng tổng hợp công thức vectơ quan trọng

Công thứcMô tả
a + b = (x1 + x2; y1 + y2)Phép cộng vectơ
a - b = (x1 - x2; y1 - y2)Phép trừ vectơ
k.a = (kx1; ky1)Nhân vectơ với một số thực
a.b = x1x2 + y1y2Tích vô hướng của hai vectơ

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài 4 trang 61 SBT Toán 10 Cánh Diều và các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10