Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 10 sách Cánh diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 7 trang 8, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.
Phủ định của mệnh đề
Đề bài
Phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in \mathbb{R},\left| x \right| \ge x\)” là mệnh đề:
A. “\(\forall x \in \mathbb{R},\left| x \right| < x\)”
B. “\(\exists x \in \mathbb{R},\left| x \right| \le x\)”
C. “\(\exists x \in \mathbb{R},\left| x \right| < x\)”
D. “\(\exists x \in \mathbb{R},\left| x \right| > x\)”
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in X,P(x)\)” là “\(\exists x \in X,\overline {P(x)} \)”
Lời giải chi tiết
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in \mathbb{R},\left| x \right| \ge x\)” là “\(\exists x \in \mathbb{R},\left| x \right| < x\)”
Chọn C.
Bài 7 trang 8 sách bài tập Toán 10 Cánh diều thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp, phần tử của tập hợp, tập con, tập rỗng, và các phép toán hợp, giao, hiệu, bù để giải quyết các bài toán cụ thể.
Bài 7 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để liệt kê các phần tử của một tập hợp, bạn cần xác định rõ điều kiện mà các phần tử phải thỏa mãn. Ví dụ, nếu tập hợp A là tập hợp các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 10, thì các phần tử của A là: {0, 2, 4, 6, 8}.
Để xác định xem tập hợp A có phải là tập con của tập hợp B hay không, bạn cần kiểm tra xem mọi phần tử của A đều thuộc B hay không. Nếu đúng, thì A là tập con của B. Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {1, 2, 3}, thì A là tập con của B.
Phép hợp (∪): Tập hợp A ∪ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {2, 3}, thì A ∪ B = {1, 2, 3}.
Phép giao (∩): Tập hợp A ∩ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {2, 3}, thì A ∩ B = {2}.
Phép hiệu (\): Tập hợp A \ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {2, 3}, thì A \ B = {1}.
Phép bù (CBA): Tập hợp bù của A trong B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A. Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {1, 2, 3}, thì CBA = {3}.
Các bài toán ứng dụng thường yêu cầu bạn vận dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các vấn đề thực tế. Ví dụ, bạn có thể sử dụng tập hợp để mô tả các đối tượng trong một lớp học, hoặc để phân loại các sản phẩm trong một cửa hàng.
Bài toán: Cho A = {1, 3, 5, 7} và B = {2, 4, 6, 8}. Hãy tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, và CBA.
Giải:
Bài 7 trang 8 sách bài tập Toán 10 Cánh diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.