Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 20 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải các bài tập toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các bước giải rõ ràng, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán.
Cho hai tập hợp
Đề bài
Cho hai tập hợp \(A = \left\{ {0;1;2;3;4} \right\},B = \left\{ {3;4;5;6} \right\}\). Tập hợp \(A\backslash B\) bằng:
A. \(\left\{ {0;1;2;3;4;5;6} \right\}\)
B. \(\left\{ {3;4} \right\}\)
C. \(\left\{ {0;1;2} \right\}\)
D. \(\left\{ {5;6} \right\}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
\(A\backslash B = \{ x \in A|x \notin B\} \)
Lời giải chi tiết
Chọn C
Tập hợp \(A\backslash B\) gồm có phần tử thuộc tập hợp A không thuộc tập hợp B nên A\B = {0; 1; 2}
Bài 20 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giải bài 20 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều:
Trước khi bắt đầu giải bài, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và tóm tắt các thông tin quan trọng. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ yêu cầu của bài toán và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
Ví dụ, đề bài có thể yêu cầu:
Tùy thuộc vào yêu cầu của bài toán, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp giải khác nhau. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 20 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Chúng tôi sẽ trình bày từng bước giải một cách rõ ràng và dễ hiểu, kèm theo các giải thích chi tiết.
(Nội dung lời giải chi tiết cho từng ý của bài 20 sẽ được trình bày tại đây. Ví dụ:)
a) Tìm tọa độ của vectơ AB:
Để tìm tọa độ của vectơ AB, chúng ta cần biết tọa độ của điểm A và điểm B. Giả sử A(xA, yA) và B(xB, yB), thì tọa độ của vectơ AB là (xB - xA, yB - yA).
b) Chứng minh hai vectơ cùng phương:
Để chứng minh hai vectơ a(x1, y1) và b(x2, y2) cùng phương, chúng ta cần chứng minh tồn tại một số thực k khác 0 sao cho a = kb, tức là (x1, y1) = k(x2, y2). Điều này tương đương với x1 = kx2 và y1 = ky2.
c) Tính độ dài của vectơ:
Độ dài của vectơ a(x, y) được tính theo công thức: |a| = √(x2 + y2).
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:
Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ cách giải bài 20 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán. Chúc bạn học tập tốt!