Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 10 sách Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 23 trang 42, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Tung một đồng xu hai lần liên tiếp. Tính xác suất của biến cố “Lần thứ hai xuất hiện mặt ngửa”

Đề bài

Tung một đồng xu hai lần liên tiếp. Tính xác suất của biến cố “Lần thứ hai xuất hiện mặt ngửa”

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)

Lời giải chi tiết

Tung một đồng xu hai lần liên tiếp \( \Rightarrow n\left( \Omega \right) = 2.2 = 4\)

a) “Lần thứ hai xuất hiện mặt ngửa” \( \Rightarrow n\left( A \right) = 2.1 = 2\)

\( \Rightarrow P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = \frac{2}{4} = \frac{1}{2}\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết

Bài 23 trang 42 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.

Nội dung bài tập 23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Bài tập 23 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Học sinh cần thực hiện các phép cộng, trừ vectơ dựa trên tọa độ của chúng.
  • Tìm vectơ tích của một số với vectơ: Áp dụng quy tắc nhân một số với vectơ để tìm vectơ kết quả.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để chứng minh đẳng thức cho trước.
  • Bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học, ví dụ như chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song, hoặc tìm tọa độ của một điểm.

Lời giải chi tiết bài 23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài tập. (Ở đây sẽ là nội dung giải chi tiết từng câu hỏi của bài 23, trang 42, sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Do độ dài yêu cầu 1000 từ, phần này sẽ được mở rộng với nhiều ví dụ và giải thích chi tiết.)

Ví dụ 1: Tìm vectơ tổng của hai vectơ a = (2; -1) và b = (-3; 4)

Vectơ tổng a + b được tính bằng cách cộng từng thành phần tương ứng của hai vectơ:

a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)

Ví dụ 2: Tìm vectơ tích của số k = 3 với vectơ c = (1; 2)

Vectơ tích k.c được tính bằng cách nhân từng thành phần của vectơ c với số k:

k.c = (3 * 1; 3 * 2) = (3; 6)

Ví dụ 3: Chứng minh đẳng thức vectơ AB = DC với A(1; 2), B(3; 4), C(5; 6), D(3; 4)

Để chứng minh đẳng thức vectơ, ta tính tọa độ của các vectơ AB và DC:

AB = (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2)

DC = (3 - 5; 4 - 6) = (-2; -2)

Ta thấy AB ≠ DC. Do đó, đẳng thức vectơ AB = DC không đúng.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của các phép toán vectơ: Đây là nền tảng để giải quyết mọi bài tập liên quan đến vectơ.
  • Sử dụng tọa độ vectơ một cách linh hoạt: Tọa độ vectơ giúp bạn dễ dàng thực hiện các phép toán và chứng minh đẳng thức.
  • Vẽ hình minh họa: Vẽ hình giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ứng dụng của kiến thức vectơ trong thực tế

Kiến thức về vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học, như:

  • Vật lý: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực.
  • Tin học: Vectơ được sử dụng trong đồ họa máy tính, xử lý ảnh, và các ứng dụng khác.
  • Kỹ thuật: Vectơ được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các ngành kỹ thuật khác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài 23 trang 42 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10