Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 50 trang 89 trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ phương pháp giải và áp dụng vào các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh. Hãy cùng bắt đầu với lời giải chi tiết của bài tập này!
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, đường tròn tâm I(− 4 ; 2) bán kính R = 9 có phương trình là:
Đề bài
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, đường tròn tâm I(− 4 ; 2) bán kính R = 9 có phương trình là:
A. (x - 4)² + (y + 2)² = 81 B. (x + 4)² + (y - 2)² = 9
C. (x - 4)² + (y + 2)² = 9 D. (x + 4)² + (y - 2)² = 81
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Đường tròn (C) có tâm I(a ; b), bán kính R có PT dạng chính tắc: (C): \({(x - a)^2} + {(y - b)^2} = {R^2}\)
Lời giải chi tiết
Đường tròn tâm I(− 4 ; 2) bán kính R = 9 có phương trình là: \({(x + 4)^2} + {(y - 2)^2} = 81\)
Chọn D
Bài 50 trang 89 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa, tính chất của vectơ, cũng như các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực.
Trước khi bắt đầu giải bài tập, điều quan trọng là phải đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu. Bài 50 trang 89 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để cung cấp lời giải chi tiết, chúng ta cần xem xét từng phần của bài tập. Giả sử bài tập yêu cầu chứng minh đẳng thức vectơ AB + CD = AD + CB. Lời giải sẽ như sau:
Ngoài bài tập 50 trang 89, còn rất nhiều bài tập tương tự trong SBT Toán 10 - Cánh Diều. Để giải quyết các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Bài tập: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng MA + MB + MC = 2MA.
Lời giải:
Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:
Bài 50 trang 89 SBT Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ và các ứng dụng của vectơ trong hình học. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các phương pháp giải được trình bày trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi giải quyết các bài tập tương tự.