Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 31 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 31 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 31 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 31 trang 47 sách bài tập Toán 10 chương trình Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài 31 trang 47 một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Từ một hộp chứa 3 quả cầu trắng, 4 quả cầu đỏ, 5 quả cầu vàng, các quả cầu có kích thước và khối lượng giống nhau, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Tính xác suất lấy được 3 quả cầu có màu đôi một khác nhau.

Đề bài

Từ một hộp chứa 3 quả cầu trắng, 4 quả cầu đỏ, 5 quả cầu vàng, các quả cầu có kích thước và khối lượng giống nhau, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Tính xác suất lấy được 3 quả cầu có màu đôi một khác nhau.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 31 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)

Lời giải chi tiết

+ Mỗi cách lấy ra 3 quả cầu từ 12 quả cầu là tổ hợp chập 3 của 12 phần tử\( \Rightarrow n\left( \Omega \right) = C_{12}^3\)

+ Vì 3 quả cầu có màu đôi một khác nhau à Chọn 1 quả cầu trắng, 1 quả cầu đỏ, 1 quả cầu vàng \( \Rightarrow n\left( A \right) = 3.4.5 = 60\)

\( \Rightarrow P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = \frac{{60}}{{220}} = \frac{3}{{11}}\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 31 trang 47 sách bài tập toán 10 - Cánh diều đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 31 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết

Bài 31 trang 47 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép trừ vectơ:AB - AC = CB
  • Tích của một số với vectơ:k.AB là một vectơ cùng hướng với AB nếu k > 0 và ngược hướng nếu k < 0. Độ dài của k.AB là |k| lần độ dài của AB.

Phần 2: Giải chi tiết bài 31 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Để giải bài 31 trang 47, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài và xác định các vectơ liên quan. Dựa vào các kiến thức đã học, ta sẽ áp dụng các phép toán vectơ để tìm ra kết quả cuối cùng.

Ví dụ (giả định đề bài): Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng 2AM = AB + AC.

Lời giải:

  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có BM = MC.
  2. AM = AB + BM (quy tắc cộng vectơ)
  3. AM = AC + CM (quy tắc cộng vectơ)
  4. Do BM = MC, ta có CM = -BM
  5. Thay BM = MC vào phương trình AM = AB + BM, ta được AM = AB + MC
  6. Cộng hai phương trình AM = AB + MCAM = AC + CM, ta được 2AM = AB + AC + MC + CM
  7. MC + CM = 0 (vectơ đối nhau), ta có 2AM = AB + AC (đpcm)

Phần 3: Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 31, sách bài tập Toán 10 Cánh Diều còn có nhiều bài tập tương tự liên quan đến vectơ. Để giải quyết các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về các vectơ và mối quan hệ giữa chúng.
  • Phân tích vectơ: Phân tích các vectơ thành các vectơ thành phần để dễ dàng thực hiện các phép toán.
  • Sử dụng quy tắc cộng vectơ: Áp dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác để cộng các vectơ.
  • Sử dụng tính chất của các phép toán vectơ: Vận dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ để đơn giản hóa bài toán.

Phần 4: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập sau:

  • Bài 32 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Bài 33 trang 47 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Các bài tập tương tự trong các sách bài tập khác.

Phần 5: Kết luận

Bài 31 trang 47 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10