Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Cánh diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 79 trang 98 một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục môn Toán.
Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường parabol?
Đề bài
Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường parabol?
A. \({y^2} = \frac{x}{{10}}\)
B. \({y^2} = \frac{{ - x}}{{10}}\)
C. \({x^2} = \frac{y}{{10}}\)
D. \({x^2} = \frac{{ - y}}{{10}}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Parabol trong hệ trục tọa độ Oxy có phương trình chính tắc dạng: \({y^2} = 2px\) (p > 0).
Lời giải chi tiết
Xét đáp án A: \({y^2} = \frac{x}{{10}}\) có dạng \({y^2} = 2px\) với \(p = \frac{1}{{20}} > 0\) nên là phương trình parabol.
Chọn A
Bài 79 trang 98 SBT Toán 10 Cánh diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến góc giữa hai vectơ, độ dài vectơ và các ứng dụng trong hình học.
Bài 79 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 79 trang 98 SBT Toán 10 Cánh diều, chúng ta cần nắm vững các công thức và tính chất sau:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài 79 (giả sử bài 79 có nhiều phần):
Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tính tích vô hướng của a và b.
Lời giải:
a ⋅ b = (1)(-3) + (2)(4) = -3 + 8 = 5
Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (x; 3). Tìm x để a vuông góc với b.
Lời giải:
Để a vuông góc với b, tích vô hướng của chúng phải bằng 0.
a ⋅ b = (2)(x) + (-1)(3) = 0
2x - 3 = 0
x = 3/2
Ngoài bài 79, còn rất nhiều bài tập tương tự trong SBT Toán 10 Cánh diều. Để giải quyết các bài tập này, bạn cần:
Bài 79 trang 98 SBT Toán 10 Cánh diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ. Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tốt!