Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.7 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.7 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.7 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 1.7 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài học này đòi hỏi sự hiểu biết về các khái niệm cơ bản như phần tử, tập hợp con, hợp của hai tập hợp, giao của hai tập hợp và hiệu của hai tập hợp.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu và chính xác nhất cho bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Xác định tính đúng sai của mệnh đề sau và tìm mệnh đề phủ định của nó.

Đề bài

Xác định tính đúng sai của mệnh đề sau và tìm mệnh đề phủ định của nó.

P: “\(\exists x \in \mathbb{R},\,\,{x^4} < {x^2}\)”.

Lời giải chi tiết

Mệnh đề P: “\(\exists x \in \mathbb{R},\,\,{x^4} < {x^2}\)” là mệnh đề đúng vì \(x = \frac{1}{2} \in \mathbb{R}\) thì \(\frac{1}{{16}} = {x^4} < {x^2} = \frac{1}{4}.\)

Mệnh đề phủ định của P là: “\(\forall x \in \mathbb{R},\,\,{x^4} \ge {x^2}\)”.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1.7 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục toán 10 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 1.7 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.7 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu chúng ta thực hiện các phép toán trên tập hợp. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, trước hết cần nắm vững định nghĩa và các tính chất của các phép toán trên tập hợp.

1. Ôn tập kiến thức cơ bản về tập hợp

Tập hợp là một khái niệm cơ bản trong toán học. Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng. Các đối tượng trong tập hợp được gọi là các phần tử của tập hợp. Ký hiệu tập hợp thường dùng là chữ cái in hoa, ví dụ: A, B, C,...

  • Phần tử của tập hợp: Một đối tượng thuộc tập hợp A được ký hiệu là a ∈ A.
  • Tập hợp con: Tập hợp B được gọi là tập hợp con của tập hợp A nếu mọi phần tử của B đều là phần tử của A. Ký hiệu: B ⊆ A.
  • Hợp của hai tập hợp: Hợp của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∪ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai).
  • Giao của hai tập hợp: Giao của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∩ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Hiệu của hai tập hợp: Hiệu của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A \ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.

2. Phân tích bài toán và tìm hướng giải

Trước khi bắt tay vào giải bài tập, hãy đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Xác định các tập hợp được cho và các phép toán cần thực hiện. Lập kế hoạch giải bài toán bằng cách chia nhỏ bài toán thành các bước nhỏ hơn.

3. Giải bài 1.7 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Đề bài: (Giả sử đề bài cụ thể ở đây, ví dụ: Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.)

Lời giải:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B)
  • A ∩ B = {3, 4} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B)
  • A \ B = {1, 2} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B)
  • B \ A = {5, 6} (Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A)

4. Luyện tập thêm các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tập hợp, hãy luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu khác. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán phức tạp hơn.

5. Mở rộng kiến thức

Ngoài các phép toán cơ bản trên tập hợp, còn có nhiều phép toán khác như phép bù, phép đối xứng, phép nhân Descartes,... Việc tìm hiểu và nắm vững các phép toán này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về lý thuyết tập hợp.

Ví dụ về một bài tập luyện tập:

Cho C = {a, b, c, d} và D = {b, d, e, f}. Hãy tìm:

  1. C ∪ D
  2. C ∩ D
  3. C \ D
  4. D \ C

Lời giải:

  • C ∪ D = {a, b, c, d, e, f}
  • C ∩ D = {b, d}
  • C \ D = {a, c}
  • D \ C = {e, f}

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách giải bài 1.7 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10