Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 5.15 trang 80 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 5.15 trang 80 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 5.15 trang 80 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 5.15 trang 80 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 5.15 trang 80, giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Điểm số của hai vận động viên bắn cung trong 10 lần bắn thử để chuẩn bị cho Olympic Tokyo 2020 được ghi lại như sau:

Đề bài

Điểm số của hai vận động viên bắn cung trong 10 lần bắn thử để chuẩn bị cho Olympic Tokyo 2020 được ghi lại như sau:

Vận động viên A:

10

9

8

10

9

9

9

10

9

8

Vận động viên B:

5

10

10

10

10

7

9

10

10

10

a) Tính khoảng biến thiên và độ lệch chuẩn của mỗi dãy số liệu trên.

b) Vận động viên nào có thành tích bắn thử ổn định nhất?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 5.15 trang 80 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Khoảng biến thiên = giá trị lớn nhất - giá trị nhỏ nhất

- Tìm số trung bình của cả hai vận động viên \(\overline x = \frac{{{x_1} + {x_2} + ... + {x_n}}}{n}\)

- Tính độ lệch chuẩn của cả hai vận động viên \({s^2} = \frac{{{{\left( {\overline x - {x_1}} \right)}^2} + ... + {{\left( {\overline x - {x_n}} \right)}^2}}}{n}\)

Lời giải chi tiết

a) Khoảng biến thiên của vận động viên A là: \(10 - 8 = 2\).

Số trung bình của vận động viên A là:

\(\overline {{x_A}} = \frac{{10.3 + 9.5 + 8.2}}{{10}} = \frac{{91}}{{10}} = 9,1\)

Độ lệch chuẩn của vận động viên A là:

\(\begin{array}{l}{s_A}^2 = \frac{{3{{\left( {10 - 9,1} \right)}^2} + 5{{\left( {9 - 9,1} \right)}^2} + 2{{\left( {8 - 9,1} \right)}^2}}}{{10}} = \frac{{4,9}}{{10}} = 0,49\\ \Rightarrow \,\,{s_A} = \sqrt {{s_A}^2} = \sqrt {0,49} = 0,7\end{array}\)

Khoảng biến thiên của vận động viên B là: \(10 - 5 = 5\).

Số trung bình của vận động viên B là:

\(\overline {{x_B}} = \frac{{10.7 + 5 + 7 + 9}}{{10}} = \frac{{91}}{{10}} = 9,1\)

Độ lệch chuẩn của vận động viên B là:

\(\begin{array}{l}{s_B}^2 = \frac{{7{{\left( {10 - 9,1} \right)}^2} + {{\left( {5 - 9,1} \right)}^2} + {{\left( {7 - 9,1} \right)}^2} + {{\left( {9 - 9,1} \right)}^2}}}{{10}} = \frac{{269}}{{100}} = 2,69\\ \Rightarrow \,\,{s_B} = \sqrt {{s_B}^2} = \sqrt {2,69} \approx 1,64\end{array}\)

b) Vì khoảng biến thiên và độ lệch chuẩn về thành tích thì vận động viên A nhỏ hơn vận động viên B nên dựa vào tiêu chí này ta có thể kết luận là vận động viên A có thành tích ổn định hơn.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 5.15 trang 80 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 5.15 trang 80 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 5.15 trang 80 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức thường xoay quanh việc sử dụng các tính chất của vectơ, đặc biệt là các phép toán cộng, trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, hai vectơ bằng nhau.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ vectơ, tích của một số với một vectơ.
  • Ứng dụng của vectơ: Chứng minh các tính chất hình học, giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng.

Phần 2: Phân tích đề bài và tìm hướng giải

Để giải bài 5.15 trang 80 hiệu quả, các em cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Sau đó, suy nghĩ về các kiến thức và kỹ năng nào cần sử dụng để giải quyết bài toán.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 5.15 trang 80

(Nội dung lời giải chi tiết bài 5.15 trang 80 sẽ được trình bày tại đây. Lời giải cần bao gồm các bước giải rõ ràng, dễ hiểu, có kèm theo hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Cần giải thích rõ ràng các bước giải và lý do tại sao lại thực hiện các bước đó.)

Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một tứ giác là hình bình hành, ta có thể sử dụng các tính chất sau:

  • Một tứ giác là hình bình hành nếu hai cạnh đối song song.
  • Một tứ giác là hình bình hành nếu hai cạnh đối bằng nhau.
  • Một tứ giác là hình bình hành nếu hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

Phần 4: Bài tập tương tự và luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng, các em có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:

  1. Bài 5.16 trang 80 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  2. Bài 5.17 trang 80 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  3. Các bài tập khác liên quan đến vectơ và ứng dụng trong hình học.

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải các bài tập về vectơ, các em cần lưu ý những điều sau:

  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Sử dụng các tính chất của vectơ một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Phần 6: Mở rộng kiến thức

Ngoài các kiến thức đã học trong sách giáo khoa, các em có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của vectơ trong các lĩnh vực khác như vật lý, kỹ thuật, tin học,...

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ hiểu rõ cách giải bài 5.15 trang 80 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức và tự tin hơn trong việc học tập môn Toán.

Khái niệmGiải thích
VectơMột đoạn thẳng có hướng.
Phép cộng vectơQuy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10