Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.28 trang 46 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.28 trang 46 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.28 trang 46 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.28 trang 46 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 7.28 trang 46, giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Tìm tiêu điểm và têu cự của elip

Đề bài

Cho elip \(\left( E \right)\) có phương trình \(\frac{{{x^2}}}{{36}} + \frac{{{y^2}}}{{16}} = 1\). Tìm tiêu điểm và têu cự của elip

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.28 trang 46 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Cho Elip \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} + \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\) với \(a > b > 0\) có hai tiêu điểm \({F_1}\left( { - c;0} \right),{F_2}\left( {c;0} \right)\)và có tiêu cự là \(2c\) với \(c = \sqrt {{a^2} - {b^2}} \)

Lời giải chi tiết

Ta có: \(\left\{ \begin{array}{l}{a^2} = 36\\{b^2} = 16\end{array} \right. \Rightarrow c = \sqrt {{a^2} + {b^2}} = 2\sqrt 5 \)

Vậy \(\left( E \right)\) có hai tiêu điểm là \({F_1}\left( { - 2\sqrt 5 ;0} \right),{F_2}\left( {2\sqrt 5 ;0} \right)\) và có tiêu cự là \(2c = 4\sqrt 5 \)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7.28 trang 46 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 7.28 trang 46 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.28 trang 46 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức thường xoay quanh việc sử dụng các tính chất của vectơ, đặc biệt là các phép toán cộng, trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, hai vectơ bằng nhau.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tích của hai vectơ: Định nghĩa, công thức tính tích vô hướng.
  • Ứng dụng của vectơ: Chứng minh các tính chất hình học, giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng.

Phần 2: Phân tích bài toán 7.28 trang 46

Để giải bài 7.28 trang 46 hiệu quả, chúng ta cần:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình minh họa (nếu cần thiết) để hình dung rõ hơn về bài toán.
  3. Sử dụng các kiến thức đã học để tìm ra phương pháp giải phù hợp.
  4. Thực hiện các phép toán vectơ một cách chính xác.
  5. Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 7.28 trang 46

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán 7.28, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng từng bước, và kết luận cuối cùng. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, lời giải sẽ trình bày các bước biến đổi để chứng minh đẳng thức đó. Nếu bài toán yêu cầu tính độ dài của một vectơ, lời giải sẽ sử dụng công thức tính độ dài vectơ để tính toán.)

Ví dụ minh họa (giả sử bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ):

Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2

Lời giải:

Vì M là trung điểm của BC, ta có: overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}

Ta có: overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BM}

overrightarrow{BM} = (1/2)overrightarrow{BC} = (1/2)(overrightarrow{AC} -overrightarrow{AB})

Do đó: overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} + (1/2)(overrightarrow{AC} -overrightarrow{AB}) =overrightarrow{AB} + (1/2)overrightarrow{AC} - (1/2)overrightarrow{AB} = (1/2)overrightarrow{AB} + (1/2)overrightarrow{AC} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2

Vậy, overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2 (đpcm)

Phần 4: Các bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 7.29 trang 46 Sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức
  • Bài 7.30 trang 46 Sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức
  • Các bài tập về vectơ trong các đề thi thử Toán 10

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, các em cần lưu ý:

  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Sử dụng các tính chất của vectơ một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng.

Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải bài tập 7.28 trang 46 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10