Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn

Đề bài

Cho tam giác \(ABC\) có các góc thỏa mãn \(\frac{{\sin A}}{1} = \frac{{\sin B}}{2} = \frac{{\sin C}}{{\sqrt 3 }}.\) Tính số đo các góc của tam giác.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3.15 trang 39 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Áp dụng định lý sin để tìm \(AB,\,\,AC,\,\,BC.\)

- Áp dụng định lý cosin để tính các góc \(A,\,\,B,\,\,C.\)

Lời giải chi tiết

Áp dụng định lý sin cho \(\Delta ABC\) có \(\frac{{\sin A}}{{BC}} = \frac{{\sin B}}{{AC}} = \frac{{\sin C}}{{AB}}\)

Mặt khác \(\frac{{\sin A}}{1} = \frac{{\sin B}}{2} = \frac{{\sin C}}{{\sqrt 3 }}.\)

Nên \(BC:AC:AB = 1:2:\sqrt 3 \)

Chọn \(BC = 1,\,\,AC = 2,\,\,AB = \sqrt 3 .\)

Áp dụng định lý cosin, ta có:

\(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{\cos A = \frac{{A{B^2} + A{C^2} - B{C^2}}}{{2AB.AC}}}\\{\cos B = \frac{{A{B^2} + B{C^2} - A{C^2}}}{{2AB.BC}}}\\{\widehat C = {{180}^ \circ } - \widehat A - \widehat B}\end{array}\,\, \Rightarrow \,\,\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{\cos A = \frac{{3 + 4 - 1}}{{2.2\sqrt 3 }} = \frac{{\sqrt 3 }}{2}}\\{\cos B = \frac{{3 + 1 - 4}}{{2.\sqrt 3 }} = 0}\\{\widehat C = {{180}^ \circ } - \widehat A - \widehat B}\end{array}\,\, \Rightarrow \,\,\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{\widehat A = {{30}^0}}\\{\widehat B = {{90}^ \circ }}\\{\widehat C = {{60}^ \circ }}\end{array}} \right.} \right.} \right.\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ, cụ thể là việc xác định mối quan hệ giữa các vectơ và tính toán độ dài của chúng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Độ dài của vectơ: Khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối của vectơ.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Thay đổi độ dài của vectơ và có thể thay đổi hướng của vectơ.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Một số thực được tính bằng công thức a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ.

Phân tích bài toán

Trước khi bắt tay vào giải bài toán, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Thông thường, đề bài sẽ cung cấp thông tin về các điểm, các vectơ hoặc các đoạn thẳng. Yêu cầu của bài toán có thể là tính độ dài của một vectơ, tìm góc giữa hai vectơ, chứng minh một đẳng thức vectơ hoặc giải một bài toán hình học sử dụng vectơ.

Lời giải chi tiết

Để giải bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

  1. Vẽ hình: Vẽ hình minh họa bài toán, chú thích các điểm và vectơ đã cho. Việc vẽ hình giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  2. Chọn hệ tọa độ: Chọn một hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các điểm và vectơ. Việc chọn hệ tọa độ phù hợp sẽ giúp chúng ta đơn giản hóa các phép tính.
  3. Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ: Sử dụng tọa độ của các điểm để biểu diễn các vectơ bằng tọa độ.
  4. Thực hiện các phép toán vectơ: Sử dụng các công thức về phép cộng vectơ, phép nhân vectơ với một số thực và tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết bài toán.
  5. Kiểm tra kết quả: Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Giả sử bài toán yêu cầu tính độ dài của vectơ AB, với A(x1, y1) và B(x2, y2). Chúng ta có thể sử dụng công thức sau để tính độ dài của vectơ AB:

|AB| = √((x2 - x1)² + (y2 - y1)²)

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài toán về vectơ, chúng ta cần chú ý đến các điểm sau:

  • Đảm bảo rằng các vectơ có cùng đơn vị đo.
  • Sử dụng đúng công thức và quy tắc về phép toán vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về vectơ, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức hoặc trên các trang web học toán online. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán về vectơ.

Kết luận

Bài 3.15 trang 39 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản, phân tích bài toán một cách cẩn thận và thực hiện các phép toán vectơ một cách chính xác, bạn có thể giải quyết bài toán này một cách dễ dàng. Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng lời giải chi tiết này sẽ giúp bạn học Toán 10 hiệu quả hơn.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10