Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.3 trang 31 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.3 trang 31 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.3 trang 31 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.3 trang 31 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 7.3 trang 31 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tìm một vector chỉ phương của đường thẳng AB và viết phương trình tham số của đường thẳng AB

Đề bài

Trong mặt phẳng \(Oxy\), cho hai điểm \(A\left( {1;2} \right)\) và \(B\left( {2;3} \right)\). Tìm một vector chỉ phương của đường thẳng AB và viết phương trình tham số của đường thẳng AB

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.3 trang 31 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Phương trình tham số của đường thẳng AB: đi qua \(A\left( {a,b} \right)\), nhận \(\overrightarrow {AB} = \left( {c,d} \right)\) là vector chỉ phương: \(\left\{ \begin{array}{l}x = a + ct\\y = b + dt\end{array} \right.\)

Lời giải chi tiết

+ Vector chỉ phương của đường thẳng AB là \(\overrightarrow {AB} = \left( {1;1} \right)\)

Phương trình tham số của đường thẳng AB: đi qua \(A\left( {1;2} \right)\), nhận \(\overrightarrow {AB} = \left( {1;1} \right)\) là vector chỉ phương: \(\left\{ \begin{array}{l}x = 1 + t\\y = 2 + t\end{array} \right.\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7.3 trang 31 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 7.3 trang 31 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.3 trang 31 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số thực) và các ứng dụng của vectơ trong hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ:
    • Cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
    • Trừ vectơ: AB - AC = CB
    • Nhân vectơ với một số thực: k.a (k là số thực, a là vectơ).
  • Ứng dụng của vectơ: Chứng minh các đẳng thức vectơ, giải các bài toán hình học phẳng và không gian.

Phần 2: Giải chi tiết bài 7.3 trang 31

Để giải bài 7.3 trang 31 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, chúng ta cần phân tích đề bài, xác định các vectơ liên quan và áp dụng các phép toán vectơ để tìm ra kết quả.

(Giả sử đề bài là: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: 2MA = AB + AC)

Lời giải:

  1. Phân tích: Ta cần chứng minh đẳng thức vectơ 2MA = AB + AC. Để làm điều này, ta sẽ sử dụng quy tắc trung điểm và quy tắc cộng vectơ.
  2. Chứng minh:

    Vì M là trung điểm của BC, ta có: BM = MC.

    Áp dụng quy tắc cộng vectơ, ta có: AB + AC = 2AM.

    Do đó, 2MA = AB + AC (đpcm).

Phần 3: Các bài tập tương tự và phương pháp giải

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em có thể tham khảo một số bài tập tương tự sau:

  • Bài 7.4 trang 31 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Bài 7.5 trang 32 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Phương pháp giải các bài tập về vectơ:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan.
  2. Vẽ hình minh họa để dễ hình dung bài toán.
  3. Áp dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ để biến đổi các đẳng thức vectơ.
  4. Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Phần 4: Lời khuyên khi học về vectơ

Học về vectơ đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Các em nên:

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất cơ bản của vectơ.
  • Luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài.
  • Sử dụng hình vẽ để hỗ trợ quá trình giải bài tập.
  • Tham khảo các tài liệu học tập và nguồn học liệu trực tuyến.

Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách giải bài 7.3 trang 31 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10