Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.23 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 7.23 trang 42, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Cho đường thẳng (C) có phương trình

Đề bài

Cho đường thẳng \(\left( C \right)\) có phương trình \({x^2} + {y^2} + 6x - 4y - 12 = 0\). Viết phương trình tiếp tuyến của \(\Delta \) của \(\left( C \right)\) tại điểm \(M\left( {0, - 2} \right)\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Phương trình tiếp tuyến của \(\left( C \right)\) tại điểm M có vector pháp tuyến là IM với I là tâm đường tròn \(\left( C \right)\)

Lời giải chi tiết

+ \({x^2} + {y^2} + 6x - 4y - 12 = 0 \Rightarrow {\left( {x + 3} \right)^2} + {\left( {y - 2} \right)^2} = 25 \Rightarrow I\left( { - 3;2} \right)\)

+ Phương trình tiếp tuyến \(\Delta \) của \(\left( C \right)\) tại điểm \(M\left( {0, - 2} \right)\) vector pháp tuyến là \(\overrightarrow {IM} = \left( {3; - 4} \right)\)

+ Phương trình đường thẳng \(\Delta :3\left( {x - 0} \right) - 4\left( {y + 2} \right) = 0 \Rightarrow \Delta :3x - 4y - 8 = 0\)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7.23 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 7.23 trang 42 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.23 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức về vectơ để chứng minh một số tính chất hình học. Để giải bài này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ như vectơ bằng nhau, vectơ đối nhau, phép cộng và trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và tích vô hướng của hai vectơ.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Trong bài 7.23, yêu cầu thường là chứng minh một đẳng thức vectơ hoặc chứng minh hai vectơ bằng nhau. Để làm được điều này, chúng ta cần sử dụng các quy tắc biến đổi vectơ và các tính chất hình học đã học.

Lời giải chi tiết bài 7.23 trang 42

Để cung cấp lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài 7.23. Tuy nhiên, dựa trên cấu trúc chung của sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, bài tập này thường liên quan đến việc chứng minh một tính chất hình học bằng phương pháp vectơ. Dưới đây là một ví dụ về cách giải một bài tập tương tự:

Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD. Chứng minh rằng AB = DCAD = BC.

  1. Phân tích: Chúng ta cần chứng minh hai vectơ bằng nhau. Để làm được điều này, chúng ta cần chứng minh rằng chúng có cùng độ dài và cùng hướng.
  2. Chứng minh:
    • AB = DC vì ABCD là hình bình hành, nên AB song song và bằng DC. Do đó, hai vectơ ABDC cùng hướng và có cùng độ dài, suy ra AB = DC.
    • AD = BC vì ABCD là hình bình hành, nên AD song song và bằng BC. Do đó, hai vectơ ADBC cùng hướng và có cùng độ dài, suy ra AD = BC.

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 7.23, sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức còn có nhiều bài tập tương tự liên quan đến vectơ và ứng dụng trong hình học. Các dạng bài tập này thường yêu cầu học sinh:

  • Chứng minh một đẳng thức vectơ.
  • Chứng minh hai vectơ bằng nhau.
  • Tìm tọa độ của một vectơ.
  • Tính tích vô hướng của hai vectơ.

Để giải các bài tập này, chúng ta cần:

  • Nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ.
  • Sử dụng các quy tắc biến đổi vectơ.
  • Vận dụng các tính chất hình học đã học.
  • Thực hành giải nhiều bài tập khác nhau.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng hệ tọa độ: Nếu bài toán cho tọa độ của các điểm, bạn có thể sử dụng hệ tọa độ để biểu diễn các vectơ và thực hiện các phép toán vectơ một cách dễ dàng.
  • Biến đổi vectơ: Sử dụng các quy tắc biến đổi vectơ để đơn giản hóa bài toán và tìm ra mối liên hệ giữa các vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Kết luận

Bài 7.23 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản, sử dụng các quy tắc biến đổi vectơ và thực hành giải nhiều bài tập khác nhau, bạn có thể tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10