Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.12 trang 11 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.12 trang 11 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.12 trang 11 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 1.12 trang 11 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 1.12 trang 11 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Trong các tập hợp sau, tập hợp nào rỗng?

Đề bài

Trong các tập hợp sau, tập hợp nào rỗng?

\(A = \left\{ {\left. {x \in \mathbb{N}} \right|x \le 0} \right\};\quad B = \left\{ {\left. {x \in \mathbb{N}} \right|2{x^2} - 3x - 5 = 0} \right\}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.12 trang 11 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Liệt kê các phần tử của A, B.

Tập hợp rỗng là tập không có phần tử nào.

Lời giải chi tiết

\(A = \left\{ 0 \right\}\)nên tập hợp A không phải là tập rỗng.

Giải phương trình: \(2{x^2} - 3x - 5 = 0\,\, \Leftrightarrow \left( {x + 1} \right)\left( {2x - 5} \right) = 0\,\, \\\Leftrightarrow \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}{x = - 1 \,(KTM)}\\{x = \frac{5}{2}\,(KTM)}\end{array}} \right.\)

Vậy \(B = \emptyset \) hay B là tập hợp rỗng.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1.12 trang 11 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 1.12 trang 11 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.12 trang 11 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ, bao gồm việc tìm tọa độ của vectơ, thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân với một số thực, và tính độ dài của vectơ. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, cũng như các quy tắc thực hiện các phép toán vectơ.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một vectơ được xác định bởi hướng và độ dài. Vectơ có thể được biểu diễn bằng một đoạn thẳng có mũi tên chỉ hướng.
  • Tọa độ của vectơ: Trong mặt phẳng tọa độ, một vectơ có thể được biểu diễn bằng tọa độ (x; y), trong đó x là hoành độ và y là tung độ của vectơ.
  • Phép cộng vectơ: Để cộng hai vectơ, ta cộng các hoành độ và tung độ tương ứng của chúng.
  • Phép trừ vectơ: Để trừ hai vectơ, ta trừ các hoành độ và tung độ tương ứng của chúng.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Để nhân một vectơ với một số thực, ta nhân mỗi thành phần của vectơ với số thực đó.
  • Độ dài của vectơ: Độ dài của vectơ (x; y) được tính bằng công thức: √(x² + y²).

Phần 2: Giải chi tiết bài 1.12 trang 11

Để giải bài 1.12 trang 11 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, chúng ta cần phân tích đề bài và xác định các thông tin quan trọng. Sau đó, áp dụng các công thức và quy tắc đã học để tìm ra đáp án chính xác.

Ví dụ (giả định đề bài): Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (-3; 4). Tính:

  1. a + b
  2. a - b
  3. 2a
  4. Độ dài của vectơ a

Giải:

  1. a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)
  2. a - b = (2 - (-3); -1 - 4) = (5; -5)
  3. 2a = (2 * 2; 2 * (-1)) = (4; -2)
  4. Độ dài của vectơ a = √((2)² + (-1)²) = √(4 + 1) = √5

Phần 3: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức. Ngoài ra, các em cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến trên các trang web học toán uy tín.

Phần 4: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

  • Luôn vẽ hình để minh họa cho bài toán, giúp các em hình dung rõ hơn về các vectơ và mối quan hệ giữa chúng.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong, để đảm bảo tính chính xác.
  • Nếu gặp khó khăn, hãy tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc bạn bè.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài 1.12 trang 11 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10