Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.35 trang 22 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.35 trang 22 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.35 trang 22 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 6.35 trang 22 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 6.35 trang 22, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tập xác định của hàm số

Đề bài

Tập xác định của hàm số \(y = \sqrt x \) là:

A. \(\mathbb{R}\backslash {\rm{\{ }}0\} \) 

B. \(\mathbb{R}\) 

C. \(\left[ {0; + \infty } \right)\)

D. \(\left( {0; + \infty } \right)\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.35 trang 22 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Bước 1: Tìm điều kiện xác định của biểu thức \(\sqrt x \)

Bước 2: Biểu diễn điều kiện của x ở bước 1 theo dạng tập hợp. Kết luận

Lời giải chi tiết

Ta có: \(\sqrt x \) xác định khi và chỉ khi x ≥ 0

Vậy TXĐ của hàm số là \(\left[ {0; + \infty } \right)\)

\( \Rightarrow \) Chọn C

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 6.35 trang 22 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài viết liên quan

Giải bài 6.35 trang 22 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6.35 trang 22 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức về vectơ để chứng minh một số tính chất hình học. Để giải bài này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ như vectơ bằng nhau, vectơ đối nhau, phép cộng và phép trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và tích vô hướng của hai vectơ.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Trong bài 6.35, yêu cầu thường là chứng minh một đẳng thức vectơ hoặc chứng minh rằng một điểm nào đó thuộc một đường thẳng hoặc một đường tròn.

Các bước giải bài 6.35 trang 22

  1. Bước 1: Vẽ hình: Vẽ hình minh họa bài toán, chú thích các điểm và vectơ liên quan. Việc vẽ hình giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải phù hợp.
  2. Bước 2: Chọn hệ tọa độ: Chọn một hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các điểm và vectơ trong hình. Việc chọn hệ tọa độ phù hợp sẽ giúp chúng ta đơn giản hóa bài toán và dễ dàng tính toán.
  3. Bước 3: Biểu diễn các vectơ theo tọa độ: Sử dụng tọa độ của các điểm để biểu diễn các vectơ liên quan theo tọa độ.
  4. Bước 4: Thực hiện các phép toán vectơ: Thực hiện các phép toán vectơ như phép cộng, phép trừ, tích của một số với một vectơ, và tích vô hướng để chứng minh đẳng thức vectơ hoặc chứng minh các tính chất hình học.
  5. Bước 5: Kết luận: Viết kết luận của bài toán dựa trên kết quả đã tính toán.

Ví dụ minh họa giải bài 6.35 trang 22 (Giả sử đề bài cụ thể là chứng minh một đẳng thức vectơ)

Đề bài: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2.

Lời giải:

  1. Vẽ hình: Vẽ tam giác ABC và trung điểm M của BC.
  2. Chọn hệ tọa độ: Chọn A làm gốc tọa độ, AB làm trục Ox, và AC làm trục Oy.
  3. Biểu diễn các vectơ theo tọa độ:
    • overrightarrow{AB} = (x_B; y_B)
    • overrightarrow{AC} = (x_C; y_C)
    • overrightarrow{AM} = ((x_B + x_C)/2; (y_B + y_C)/2) (vì M là trung điểm của BC)
  4. Thực hiện các phép toán vectơ:

    (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2 = ((x_B + x_C)/2; (y_B + y_C)/2)

  5. Kết luận:overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2, ta có điều phải chứng minh.

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của vectơ.
  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Chọn hệ tọa độ phù hợp để đơn giản hóa bài toán.
  • Thực hiện các phép toán vectơ một cách cẩn thận và chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.

Ứng dụng của kiến thức về vectơ trong Toán học và thực tế

Kiến thức về vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của Toán học như hình học, đại số, giải tích, và vật lý. Trong thực tế, vectơ được sử dụng để mô tả các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực, và điện trường. Việc nắm vững kiến thức về vectơ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh và giải quyết các bài toán thực tế một cách hiệu quả.

Giaitoan.edu.vn – Nơi đồng hành cùng bạn học Toán 10

Giaitoan.edu.vn là website học Toán online uy tín, cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập Toán 10. Chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức mới nhất và phương pháp giải bài tập hiệu quả, giúp các em học sinh học Toán một cách dễ dàng và thú vị.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10