Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2.19 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.19 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.19 trang 26 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 2.19 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 2.19 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Miền nghiệm của hệ bất phương trình

Đề bài

Miền nghiệm của hệ bất phương trình \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{x + y \le 1}\\{ - 3 \le y \le 3}\\{ - 3 \le x \le 3}\end{array}} \right.\) là:

A. Miền lục giác.

B. Miền tam giác.

C. Miền tứ giác.

D. Miền ngũ giác.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2.19 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Vẽ các bất phương trình trên cùng một mặt phẳng tọa độ \(Oxy.\)

- Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

Lời giải chi tiết

Miền nghiệm của bất phương trình \(x + y \le 1\) là nửa đường thẳng \(d:x + y = 1\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \( - 3 \le y \le 3\) là miền nằm giữa hai đường thẳng \({d_1}:y = - 3\) và \({d_2}:y = 3\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \( - 3 \le x \le 3\) là miền nằm giữa hai đường thẳng \({d_3}:x = - 3\) và \({d_4}:x = 3\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Giải bài 2.19 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là ngũ giác \(ABCDE.\)

Chọn D.

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2.19 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài viết liên quan

Giải bài 2.19 trang 26 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2.19 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ, cụ thể là việc xác định mối quan hệ giữa các vectơ và sử dụng các phép toán vectơ để chứng minh một đẳng thức hình học.

Phân tích đề bài và các khái niệm liên quan

Trước khi đi vào giải bài, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm vectơ, phép cộng, trừ vectơ, phép nhân vectơ với một số thực, và các tính chất của các phép toán này. Đề bài thường yêu cầu chúng ta chứng minh một đẳng thức vectơ, hoặc tìm một vectơ thỏa mãn một điều kiện nào đó.

Lời giải chi tiết bài 2.19 trang 26

Để giải bài 2.19 trang 26, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

  1. Bước 1: Vẽ hình minh họa. Việc vẽ hình minh họa giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán và các vectơ liên quan.
  2. Bước 2: Biểu diễn các vectơ. Sử dụng các ký hiệu vectơ để biểu diễn các vectơ trong hình vẽ.
  3. Bước 3: Sử dụng các phép toán vectơ. Áp dụng các phép cộng, trừ vectơ, phép nhân vectơ với một số thực để biến đổi các vectơ và chứng minh đẳng thức.
  4. Bước 4: Kết luận. Viết kết luận cuối cùng dựa trên các kết quả đã chứng minh.

Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu chứng minh rằng AB + CD = AD + CB, chúng ta có thể thực hiện như sau:

  • AB + CD = (A - B) + (D - C)
  • AD + CB = (D - A) + (B - C)
  • AB + CD = (A - B) + (D - C) = A + D - B - C
  • AD + CB = (D - A) + (B - C) = D + B - A - C = B + D - A - C
  • AB + CD = AD + CB (do tính giao hoán của phép cộng vectơ)

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 2.19, còn rất nhiều bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức. Các bài tập này thường yêu cầu chúng ta:

  • Chứng minh một đẳng thức vectơ.
  • Tìm một vectơ thỏa mãn một điều kiện nào đó.
  • Tính độ dài của một vectơ.
  • Tìm tọa độ của một vectơ.

Để giải các bài tập này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm vectơ, các phép toán vectơ, và các tính chất của các phép toán này. Ngoài ra, việc vẽ hình minh họa và biểu diễn các vectơ cũng rất quan trọng.

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, chúng ta cần lưu ý một số điều sau:

  • Luôn vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Sử dụng các ký hiệu vectơ một cách chính xác.
  • Áp dụng các phép toán vectơ một cách cẩn thận.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Ứng dụng của vectơ trong thực tế

Vectơ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:

  • Trong vật lý: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực.
  • Trong kỹ thuật: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng kỹ thuật như lực, mômen, dòng điện.
  • Trong đồ họa máy tính: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các hình ảnh và mô hình 3D.

Tổng kết

Bài 2.19 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10