Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2.18 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.18 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.18 trang 26 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 2.18 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 2.18 trang 26, giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Miền nghiệm của hệ bất phương trình

Đề bài

Miền nghiệm của hệ bất phương trình \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{x \ge - 1}\\{x + y \le 0}\\{y \ge 0}\end{array}} \right.\) là:

A. Một nửa mặt phẳng.

B. Miền tam giác.

C. Miền tứ giác.

D. Miền ngũ giác.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2.18 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Vẽ các bất phương trình trên cùng một mặt phẳng tọa độ \(Oxy.\)

- Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

Lời giải chi tiết

Miền nghiệm của bất phương trình \(x \ge - 1\) là nửa mặt phẳng bờ \(d:x = - 1\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \(x + y \le 0\) là nửa mặt phẳng bờ \({d_1}:x + y = 0\) chứa điểm \(\left( { - 1;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \(y \ge 0\) là nửa mặt phẳng bờ \({d_2}:y = 0\) chứa điểm \(\left( {0;1} \right).\)

Giải bài 2.18 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là tam giác \(OAB.\)

 Chọn B

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2.18 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài viết liên quan

Giải bài 2.18 trang 26 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2.18 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ, cụ thể là việc xác định mối quan hệ giữa các vectơ và sử dụng các phép toán vectơ để chứng minh một đẳng thức hoặc giải một bài toán hình học.

Đề bài bài 2.18 trang 26 Toán 10 Kết nối tri thức

(Nội dung đề bài sẽ được chèn vào đây - ví dụ: Cho tam giác ABC, gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: $\overrightarrow{AM} = \frac{1}{2}(\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AC})$)

Lời giải bài 2.18 trang 26 Toán 10 Kết nối tri thức

Để giải bài 2.18 trang 26, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Các tính chất của phép cộng và phép nhân vectơ.
  • Quy tắc hình bình hành, quy tắc tam giác.

Bước 1: Phân tích bài toán

Đọc kỹ đề bài, xác định các vectơ đã cho và yêu cầu của bài toán. Trong bài toán này, chúng ta cần chứng minh một đẳng thức vectơ. Để chứng minh đẳng thức vectơ, chúng ta có thể sử dụng các phép biến đổi vectơ để đưa về hai vế của đẳng thức là tương đương.

Bước 2: Thực hiện chứng minh

(Phần này sẽ chứa lời giải chi tiết, bao gồm các bước biến đổi vectơ, sử dụng quy tắc hình bình hành, quy tắc tam giác, và các tính chất của phép toán vectơ. Ví dụ:)

Ta có: $\overrightarrow{AM} = \overrightarrow{AC} + \overrightarrow{CM}$. Vì M là trung điểm của BC nên $\overrightarrow{CM} = \frac{1}{2}\overrightarrow{CB}$. Do đó, $\overrightarrow{AM} = \overrightarrow{AC} + \frac{1}{2}\overrightarrow{CB}$.

Mặt khác, $\overrightarrow{CB} = \overrightarrow{AB} - \overrightarrow{AC}$. Thay vào biểu thức trên, ta được: $\overrightarrow{AM} = \overrightarrow{AC} + \frac{1}{2}(\overrightarrow{AB} - \overrightarrow{AC}) = \overrightarrow{AC} + \frac{1}{2}\overrightarrow{AB} - \frac{1}{2}\overrightarrow{AC} = \frac{1}{2}\overrightarrow{AB} + \frac{1}{2}\overrightarrow{AC} = \frac{1}{2}(\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AC})$.

Vậy, $\overrightarrow{AM} = \frac{1}{2}(\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AC})$.

Bước 3: Kiểm tra lại kết quả

Kiểm tra lại các bước biến đổi vectơ để đảm bảo tính chính xác. Đảm bảo rằng các quy tắc và tính chất đã được áp dụng đúng cách.

Các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ, bạn có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 2.19 trang 26 Sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức
  • Bài 2.20 trang 26 Sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Sử dụng các quy tắc và tính chất của phép toán vectơ một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với lời giải chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách giải bài 2.18 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức và tự tin hơn trong việc học tập môn Toán.

Tổng kết

Bài 2.18 trang 26 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ. Việc nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ và các phép toán vectơ là điều cần thiết để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả. Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em học sinh trên con đường chinh phục môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10