Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức

Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức

Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức

Bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 thuộc chương 1: Mệnh đề và tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể.

Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Từ bãi biển Vũng Chùa, Quảng Bình, ta có thể ngắm được Đảo Yến. Hãy đề xuất một các xác định bề rộng của hòn đảo (theo chiều ta ngắm được).

Đề bài

Từ bãi biển Vũng Chùa, Quảng Bình, ta có thể ngắm được Đảo Yến. Hãy đề xuất một các xác định bề rộng của hòn đảo (theo chiều ta ngắm được).

Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức 1

Lời giải chi tiết

Bước 1:

Đánh dấu vị trí quan sát tại điểm A, chiều rộng của hòn đảo kí hiệu là đoạn BC.

Gọi H là hình chiếu của A trên BC.

Trên tia đối của tia AH, lấy điểm M, ghi lại khoảng cách AM = a.

Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức 2

Bước 2:

Tại A, quan sát để xác định các góc \(\widehat {BAC} = \alpha ,\;\widehat {HAC} = \beta \).

Tiếp tục quan sát tại M, xác định góc \(\widehat {HMC} = \gamma \).

Bước 3: Giải tam giác AMC, tính AC.

AM = a, \(\widehat {AMC} = \widehat {HMC} = \gamma \) và \(\widehat {MAC} = {180^o} - \beta \)

\( \Rightarrow \widehat {ACM} = {180^o} - \gamma - \left( {{{180}^o} - \beta } \right) = \beta - \gamma \)

Áp dụng định định lí sin trong tam giác AMC ta có:

\(\frac{{AC}}{{\sin AMC}} = \frac{{AM}}{{\sin ACM}} \Rightarrow AC = \sin \gamma .\frac{a}{{\sin \left( {\beta - \gamma } \right)}}\)

Bước 4:

 \(\widehat {ABC} = {90^o} - \widehat {HAB} = {90^o} - (\alpha - \beta )\)

Áp dụng định lí sin cho tam giác ABC ta có:

\(\frac{{BC}}{{\sin A}} = \frac{{AC}}{{\sin B}} \Rightarrow BC = \sin \alpha .\frac{{\sin \gamma .\frac{a}{{\sin \left( {\beta - \gamma } \right)}}}}{{\sin \left( {{{90}^o} - (\alpha - \beta )} \right)}}.\).

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.10 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta xác định các tập hợp dựa trên các điều kiện cho trước. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tập hợp, bao gồm:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một bộ sưu tập các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Mỗi đối tượng trong tập hợp được gọi là một phần tử của tập hợp.
  • Ký hiệu: Sử dụng ký hiệu ∈ để chỉ một phần tử thuộc tập hợp và ∉ để chỉ một phần tử không thuộc tập hợp.
  • Các phép toán trên tập hợp: Hợp, giao, hiệu, phần bù.

Nội dung bài tập 3.10

Bài 3.10 thường bao gồm các câu hỏi yêu cầu xác định các tập hợp con, tập hợp giao, tập hợp hợp, hoặc tập hợp bù của một tập hợp cho trước. Ví dụ:

Cho A = {1, 2, 3, 4, 5} và B = {3, 4, 5, 6, 7}. Hãy tìm:

  1. A ∪ B (Hợp của A và B)
  2. A ∩ B (Giao của A và B)
  3. A \ B (Hiệu của A và B)
  4. B \ A (Hiệu của B và A)

Lời giải chi tiết bài 3.10

Để giải bài tập này, chúng ta sẽ áp dụng các định nghĩa và quy tắc về các phép toán trên tập hợp:

  • A ∪ B: Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). Trong ví dụ trên, A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6, 7}.
  • A ∩ B: Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Trong ví dụ trên, A ∩ B = {3, 4, 5}.
  • A \ B: Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. Trong ví dụ trên, A \ B = {1, 2}.
  • B \ A: Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A. Trong ví dụ trên, B \ A = {6, 7}.

Mở rộng và các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp, bạn có thể thực hành thêm các bài tập tương tự. Ví dụ:

Cho C = {a, b, c, d} và D = {b, d, e, f}. Hãy tìm C ∪ D, C ∩ D, C \ D, và D \ C.

Lưu ý khi giải bài tập về tập hợp

  • Luôn xác định rõ các tập hợp được cho trước.
  • Hiểu rõ định nghĩa của các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng ký hiệu đúng và chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ứng dụng của kiến thức về tập hợp

Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học máy tính, bao gồm:

  • Logic học
  • Lý thuyết xác suất
  • Cơ sở dữ liệu
  • Lập trình

Kết luận

Bài 3.10 trang 43 SGK Toán 10 tập 1 – Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bằng cách hiểu rõ các khái niệm và áp dụng các quy tắc một cách chính xác, học sinh có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng lời giải chi tiết và hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài tập này và tự tin hơn trong việc học Toán 10.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10