Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 7.2 trang 34 sách giáo khoa Toán 10 – Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài 7.2 trang 34 một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.
Lập phương trình tổng quát của các trục tọa độ
Đề bài
Lập phương trình tổng quát của các trục tọa độ
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Trục số \(Ox,Oy\) đi qua điểm O và có vectơ pháp tuyến lần lượt là \(\overrightarrow j = \left( {0;1} \right);\overrightarrow i = \left( {1;0} \right)\).
Lời giải chi tiết
Trục \({\rm{O}}y\) đi qua \(O\left( {0;0} \right)\) và nhận \(\overrightarrow i = \left( {1;0} \right)\) là vectơ pháp tuyến, do đó phương trình tổng quát của trục Ox là \(1.\left( {x - 0} \right) + 0.\left( {y - 0} \right) = 0 \Leftrightarrow x = 0\).
Trục \({\rm{O}}x\) đi qua \(O\left( {0;0} \right)\) và nhận \(\overrightarrow j = \left( {0;1} \right)\) là vectơ pháp tuyến, do đó phương trình tổng quát của trục Oy là \(0.\left( {x - 0} \right) + 1.\left( {y - 0} \right) = 0 \Leftrightarrow y = 0\).
Bài 7.2 trang 34 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:
Để giải bài 7.2 trang 34, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các vectơ đã cho, và sử dụng các kiến thức lý thuyết đã học để tìm ra mối quan hệ giữa chúng. Thông thường, bài toán sẽ yêu cầu tính độ dài của một vectơ, tìm tọa độ của một vectơ, hoặc chứng minh một đẳng thức vectơ.
(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài tập 7.2, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng, và sử dụng hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tìm tọa độ của vectơ, lời giải sẽ trình bày các bước tính toán cụ thể để tìm ra tọa độ đó.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập vectơ, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:
Ngoài ra, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự để rèn luyện kỹ năng giải toán:
Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Vectơ không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật, và khoa học máy tính. Ví dụ, vectơ được sử dụng để biểu diễn vận tốc, gia tốc, lực, và các đại lượng vật lý khác. Trong kỹ thuật, vectơ được sử dụng để mô tả các chuyển động của máy móc và robot.
Công thức | Mô tả |
---|---|
a + b = b + a | Tính giao hoán của phép cộng vectơ |
(a + b) + c = a + (b + c) | Tính kết hợp của phép cộng vectơ |
k(a + b) = ka + kb | Tính chất phân phối của tích với tổng vectơ |
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 7.2 trang 34 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!