Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8. Bài học này thuộc chương trình Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

Đề bài

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

\(a){x^2} - 4x + 3\)

\(b){x^4} + 4\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 - Cùng khám phá 1

Sử dụng các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử bằng các phương pháp đã học để tính.

Lời giải chi tiết

\(\begin{array}{l}a){x^2} - 4x + 3\\ = {x^2} - x - 3x + 3\\ = \left( {{x^2} - x} \right) - \left( {3x - 3} \right)\\ = x\left( {x - 1} \right) - 3\left( {x - 1} \right)\\ = \left( {x - 3} \right)\left( {x - 1} \right)\end{array}\)

\(\begin{array}{l}b){x^4} + 4\\ = {x^4} + 4 + 4{x^2} - 4{x^2}\\ = \left( {{x^4} + 4{x^2}} \right) - \left( {4{x^2} - 4} \right)\\ = {x^2}\left( {{x^2} + 4} \right) - 4\left( {{x^2} - 1} \right)\\ = \left( {{x^2} - 4} \right)\left( {{x^2} + 4} \right)\left( {{x^2} - 1} \right)\\ = \left( {{x^4} - 16} \right)\left( {{x^2} - 1} \right)\end{array}\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 - Cùng khám phá đặc sắc thuộc chuyên mục toán lớp 8 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi và hình vuông để giải quyết các bài toán liên quan đến tính chất đường chéo, góc và diện tích. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các lý thuyết cơ bản sau:

  • Hình bình hành: Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
  • Hình chữ nhật: Hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường. Các góc đều bằng 90 độ.
  • Hình thoi: Hai đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
  • Hình vuông: Là hình chữ nhật có bốn cạnh bằng nhau. Hai đường chéo bằng nhau, vuông góc và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8

Để giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài và xác định hình dạng hình học được đề cập. Sau đó, áp dụng các tính chất và công thức liên quan để tìm ra đáp án chính xác.

Phần a: Bài toán về hình bình hành

Trong phần a, đề bài thường yêu cầu tính độ dài đường chéo, góc hoặc diện tích của hình bình hành. Để giải quyết, chúng ta có thể sử dụng các công thức sau:

  • Diện tích hình bình hành: S = a.h (a là độ dài đáy, h là chiều cao)
  • Quan hệ giữa đường chéo và cạnh: Sử dụng định lý Pitago trong các tam giác tạo thành bởi đường chéo và các cạnh.

Phần b: Bài toán về hình chữ nhật

Đối với hình chữ nhật, chúng ta có thể sử dụng các công thức sau:

  • Diện tích hình chữ nhật: S = a.b (a và b là chiều dài và chiều rộng)
  • Đường chéo: d = √(a² + b²)

Phần c: Bài toán về hình thoi

Khi giải bài toán về hình thoi, chúng ta cần lưu ý đến tính chất hai đường chéo vuông góc với nhau. Công thức tính diện tích hình thoi là:

  • Diện tích hình thoi: S = (d1.d2)/2 (d1 và d2 là độ dài hai đường chéo)

Phần d: Bài toán về hình vuông

Hình vuông là trường hợp đặc biệt của hình chữ nhật và hình thoi, do đó chúng ta có thể áp dụng các công thức của cả hai hình này. Công thức tính diện tích hình vuông là:

  • Diện tích hình vuông: S = a² (a là độ dài cạnh)

Ví dụ minh họa giải bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8

Giả sử đề bài yêu cầu tính độ dài đường chéo của một hình chữ nhật có chiều dài 8cm và chiều rộng 6cm. Ta có thể áp dụng công thức tính đường chéo của hình chữ nhật:

d = √(8² + 6²) = √(64 + 36) = √100 = 10cm

Vậy độ dài đường chéo của hình chữ nhật là 10cm.

Luyện tập thêm các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về hình học, các em có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong SGK Toán 8 và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi giải các bài toán khó.

Lời khuyên khi giải bài tập hình học

  • Đọc kỹ đề bài và vẽ hình minh họa.
  • Xác định đúng hình dạng hình học và các yếu tố liên quan.
  • Áp dụng các tính chất và công thức phù hợp.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Giaitoan.edu.vn hy vọng rằng bài giải chi tiết bài 1.41 trang 29 SGK Toán 8 này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về kiến thức và phương pháp giải bài tập hình học. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8