Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Mặt phẳng tọa độ trong chương trình Toán 8. Đây là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng, đặt nền móng cho các chương trình Toán học nâng cao hơn. Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hệ tọa độ, cách xác định vị trí điểm trên mặt phẳng và ứng dụng của nó trong giải toán.
Giaitoan.edu.vn tự hào mang đến cho bạn một phương pháp học tập hiệu quả, với bài giảng được trình bày một cách dễ hiểu, kèm theo nhiều bài tập thực hành để bạn có thể rèn luyện và củng cố kiến thức.
Mặt phẳng tọa độ là gì?
1. Mặt phẳng tọa độ
Mặt phẳng có hệ trục tọa độ Oxy gọi là mặt phẳng tọa độ Oxy.
Hai trục tọa độ Ox, Oy chia mặt phẳng tọa độ Oxy thành bốn góc: góc phần tư thứ I, II, III, IV theo thứ tự ngược chiều kim đồng hồ.
Các đơn vị dài trên hai trục tọa độ được chọn bằng nhau (nếu không nói gì thêm).
2. Tọa độ của một điểm trên mặt phẳng tọa độ
Trong mặt phẳng tọa độ, mỗi điểm M xác định duy nhất một cặp số (\({x_0};{y_0}\)) và ngược lại.
Cặp số (\({x_0};{y_0}\)) gọi là tọa độ của M, kí hiệu là M(\({x_0};{y_0}\)), trong đó \({x_0}\) là hoành độ, \({y_0}\) là tung độ của điểm M.
Mọi điểm thuộc trục hoành có tung độ bằng 0, Mọi điểm thuộc trục tung có hoành độ bằng 0.
Ví dụ: Điểm M có tọa độ là (2; -3), kí hiệu là M(2; -3). Số 2 gọi là hoành độ, số -3 gọi là tung độ của điểm M.
Mặt phẳng tọa độ là một công cụ quan trọng trong hình học, cho phép chúng ta biểu diễn vị trí của các điểm bằng các cặp số. Trong chương trình Toán 8, học sinh bắt đầu làm quen với khái niệm này và các ứng dụng cơ bản của nó.
Hệ tọa độ Descartes (hay còn gọi là hệ tọa độ vuông góc) bao gồm hai trục vuông góc nhau, gọi là trục hoành (Ox) và trục tung (Oy). Giao điểm của hai trục này là gốc tọa độ (O). Mỗi điểm trên mặt phẳng được xác định bởi một cặp số (x, y), gọi là tọa độ của điểm đó. x là hoành độ, y là tung độ.
Để xác định tọa độ của một điểm trên mặt phẳng tọa độ, ta thực hiện các bước sau:
Mặt phẳng tọa độ được chia thành bốn phần, gọi là các phần tư. Các phần tư được đánh số theo chiều ngược kim đồng hồ, bắt đầu từ phần tư thứ nhất (nằm ở góc phần tư trên bên phải).
Mặt phẳng tọa độ có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:
Bài 1: Xác định tọa độ của các điểm A(2, 3), B(-1, 4), C(-2, -3), D(3, -1) trên mặt phẳng tọa độ.
Bài 2: Điểm nào sau đây nằm trong phần tư thứ hai? A(1, 2), B(-1, 2), C(-1, -2), D(1, -2)
Ngoài những kiến thức cơ bản trên, bạn có thể tìm hiểu thêm về:
Để nắm vững kiến thức về Lý thuyết Mặt phẳng tọa độ, bạn nên luyện tập thường xuyên với các bài tập khác nhau. Giaitoan.edu.vn cung cấp một hệ thống bài tập phong phú, đa dạng, giúp bạn rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Lý thuyết Mặt phẳng tọa độ là một kiến thức quan trọng trong chương trình Toán 8. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán hình học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập tốt!