Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2.23 trang 30 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.23 trang 30 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.23 trang 30 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức

Bài 2.23 trang 30 sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép biến đổi đại số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh áp dụng các quy tắc, công thức đã học để đơn giản hóa biểu thức hoặc giải phương trình.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 2.23 trang 30, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

Đề bài

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

a) \({x^{2\;}}-3x + 2\);

b) \({x^2}\; + 7x + 6\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2.23 trang 30 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Sử dụng phương pháp tách, nhóm và đặt nhân tử chung.

Lời giải chi tiết

a) Ta có:

\({x^{2\;}}-3x + 2 = {x^2}\; - 2x - x + 2\)

\( = ({x^2}\;-2x)-\left( {x-2} \right) = x\left( {x-2} \right)-\left( {x-2} \right)\)

\( = \left( {x - 2} \right)\left( {x - 1} \right).\)

b) Ta có:

\({x^2}\; + 7x + 6 = {x^2}\; + x + 6x + 6\)

\( = ({x^{2\;}} + x) + \left( {6x + 6} \right) = x\left( {x + 1} \right) + 6\left( {x + 1} \right)\)

\( = \left( {x + 1} \right)\left( {x + 6} \right).\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 2.23 trang 30 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 8 trên toán học. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 2.23 trang 30 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2.23 trang 30 sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta thực hiện các phép biến đổi đại số để rút gọn biểu thức hoặc giải phương trình. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc về dấu ngoặc, quy tắc chuyển vế, và các phép toán cơ bản.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài, hãy đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Đề bài có thể yêu cầu chúng ta rút gọn biểu thức, giải phương trình, hoặc chứng minh một đẳng thức nào đó. Việc xác định đúng yêu cầu của bài toán là bước đầu tiên quan trọng để giải quyết bài toán một cách chính xác.

Áp dụng các quy tắc và công thức

Sau khi đã xác định được yêu cầu của bài toán, chúng ta cần áp dụng các quy tắc và công thức đã học để giải quyết bài toán. Ví dụ, khi rút gọn biểu thức, chúng ta có thể sử dụng quy tắc dấu ngoặc, quy tắc nhân chia trước cộng trừ, và các công thức rút gọn biểu thức.

Ví dụ minh họa giải bài 2.23 trang 30

Giả sử bài 2.23 yêu cầu chúng ta rút gọn biểu thức: (2x + 3)(x - 1)

  1. Bước 1: Sử dụng quy tắc nhân hai đa thức, ta có: (2x + 3)(x - 1) = 2x(x - 1) + 3(x - 1)
  2. Bước 2: Tiếp tục nhân các đơn thức: 2x(x - 1) = 2x2 - 2x3(x - 1) = 3x - 3
  3. Bước 3: Cộng các kết quả lại: 2x2 - 2x + 3x - 3
  4. Bước 4: Rút gọn biểu thức: 2x2 + x - 3

Vậy, biểu thức (2x + 3)(x - 1) được rút gọn thành 2x2 + x - 3.

Lưu ý khi giải bài tập

  • Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi giải bài.
  • Sử dụng các quy tắc và công thức một cách chính xác.
  • Thực hành giải nhiều bài tập khác nhau để nâng cao kỹ năng.

Mở rộng kiến thức và ứng dụng

Các kiến thức và kỹ năng giải bài 2.23 trang 30 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của toán học, chẳng hạn như giải phương trình bậc hai, giải hệ phương trình, và tính toán các biểu thức phức tạp.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể thử giải các bài tập tương tự sau:

  • Rút gọn biểu thức: (x + 2)(x - 3)
  • Giải phương trình: 2x + 5 = 11

Kết luận

Bài 2.23 trang 30 sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép biến đổi đại số. Bằng cách nắm vững các quy tắc và công thức, và thực hành giải nhiều bài tập khác nhau, chúng ta có thể tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán phức tạp.

Quy tắcVí dụ
Quy tắc dấu ngoặc-(a + b) = -a - b
Quy tắc chuyển vếax + b = c => ax = c - b

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8