Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này được giaitoan.edu.vn biên soạn nhằm hỗ trợ các em trong quá trình học tập và ôn luyện môn Toán 8.

Chúng tôi sẽ cung cấp đáp án chính xác, phương pháp giải rõ ràng, giúp các em hiểu sâu sắc kiến thức và tự tin giải quyết các bài tập tương tự.

Phương trình nào sau đây nghận (x = 2) là nghiệm? A. (3x + 6 = 0). B. (2x - 4 = 0). C. (2x + 3 = 1 + x). D. (x + 2 = 4 + x).

Đề bài

Phương trình nào sau đây nghận \(x = 2\) là nghiệm?

A. \(3x + 6 = 0\). B. \(2x - 4 = 0\).

C. \(2x + 3 = 1 + x\). D. \(x + 2 = 4 + x\).

Video hướng dẫn giải

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo 1

Để giải phương trình ta có thể sử dụng các quy tắc sau:

- Chuyển một số hạng từ vế bên này sang vế bên kia và đổi dấu số hạng (Quy tắc chuyển vế);

- Nhân cả hai vế với cùng một số khác 0 (Quy tắc nhân với một số);

- Chia hai vế cho cùng một số khác 0 (Quy tắc chia cho một số).

Lời giải chi tiết

Đáp án đúng là B

Giải phương trình ở đáp án B ta được:

\(2x - 4 = 0\)

\(2x = 0 + 4\)

\(2x = 4\)

\(x = 4:2\)

\(x = 2\)

Vậy phương trình có nghiệm là \(x = 2\).

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập sách giáo khoa toán 8 trên soạn toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình học, cụ thể là các tính chất của hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi và hình vuông để giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này yêu cầu học sinh phải nắm vững định nghĩa, tính chất của các hình đặc biệt này, cũng như các công thức tính diện tích, chu vi liên quan.

Nội dung chi tiết Bài 3

Bài 3 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Chứng minh một tứ giác là hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi hoặc hình vuông. Để giải quyết dạng bài này, học sinh cần sử dụng các dấu hiệu nhận biết của từng hình. Ví dụ, một tứ giác là hình bình hành nếu hai cạnh đối song song, hoặc một tứ giác là hình chữ nhật nếu có ba góc vuông.
  • Dạng 2: Tính độ dài các cạnh, góc của hình. Dạng bài này yêu cầu học sinh vận dụng các tính chất của hình để tính toán. Ví dụ, trong hình chữ nhật, các cạnh đối bằng nhau và các góc đều bằng 90 độ.
  • Dạng 3: Tính diện tích, chu vi của hình. Học sinh cần sử dụng các công thức tính diện tích và chu vi của từng hình để giải quyết.

Hướng dẫn giải chi tiết

Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài tập.

Phần 1: Đề bài

(Giả sử đề bài cụ thể của Bài 3 được trình bày ở đây)

Phần 2: Phân tích đề bài

Trước khi bắt đầu giải, chúng ta cần phân tích đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Điều này giúp chúng ta lựa chọn phương pháp giải phù hợp và tránh sai sót.

Phần 3: Lời giải

(Lời giải chi tiết của Bài 3 được trình bày ở đây, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và sử dụng các ký hiệu toán học chính xác.)

Ví dụ minh họa

Để minh họa cho cách giải, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ cụ thể:

Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD, biết AB = 5cm, BC = 3cm và góc ABC = 60 độ. Tính diện tích hình bình hành ABCD.

Lời giải:

  1. Kẻ đường cao AH vuông góc với DC.
  2. Trong tam giác ABH vuông tại H, ta có: AH = AB * sin(ABC) = 5 * sin(60) = 5 * (√3/2) ≈ 4.33cm.
  3. Diện tích hình bình hành ABCD là: S = DC * AH = AB * AH = 5 * 4.33 ≈ 21.65 cm².

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về hình học, các em cần chú ý:

  • Vẽ hình chính xác và đầy đủ.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học đúng quy tắc.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải các bài tập tương tự sau:

  • Bài 1: Chứng minh rằng tứ giác có bốn góc bằng nhau là hình chữ nhật.
  • Bài 2: Tính chu vi của hình thoi có độ dài đường chéo là 6cm và 8cm.
  • Bài 3: Tính diện tích của hình vuông có cạnh là 7cm.

Kết luận

Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em sẽ hiểu rõ hơn về Bài 3 trang 41 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo và tự tin giải quyết các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8