Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 17 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 17 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 17 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 17 trang 37 sách bài tập Toán 11 chương trình Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài tập một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Cho \(a > 0;a \ne 2\). Giá trị của \({\log _{\frac{a}{2}}}\left( {\frac{{{a^2}}}{4}} \right)\) bằng:

Đề bài

Cho \(a > 0;a \ne 2\). Giá trị của \({\log _{\frac{a}{2}}}\left( {\frac{{{a^2}}}{4}} \right)\) bằng:

A. \(\frac{1}{2}.\)

B. \(2.\)

C. \( - \frac{1}{2}.\)

D. \( - 2.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 17 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

Sử dụng tính chất \({\log _a}{a^\alpha } = \alpha \) với \(a > 0;\alpha \in R\)

Lời giải chi tiết

Ta có:\({\log _{\frac{a}{2}}}\left( {\frac{{{a^2}}}{4}} \right) = {\log _{\frac{a}{2}}}{\left( {\frac{a}{2}} \right)^2} = 2.\)

Đáp án B.

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 17 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng môn toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải bài 17 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều: Phân tích chi tiết và hướng dẫn giải

Bài 17 trang 37 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều thuộc chương trình học về hàm số lượng giác và đồ thị. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về tính chất của hàm số lượng giác, cách vẽ đồ thị và giải phương trình lượng giác.

Phần 1: Đề bài và yêu cầu

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cùng xem lại đề bài của bài 17 trang 37 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều:

(Nội dung đề bài sẽ được chèn vào đây - ví dụ: Cho hàm số y = sin(2x). Hãy xác định chu kỳ, tập giá trị và vẽ đồ thị hàm số.)

Phần 2: Giải chi tiết bài 17 trang 37

Để giải bài tập này, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định chu kỳ của hàm số: Chu kỳ của hàm số y = sin(ax) là T = 2π/|a|. Trong trường hợp này, a = 2, vậy chu kỳ T = π.
  2. Xác định tập giá trị của hàm số: Tập giá trị của hàm số y = sin(x) là [-1, 1]. Do đó, tập giá trị của hàm số y = sin(2x) cũng là [-1, 1].
  3. Vẽ đồ thị hàm số: Để vẽ đồ thị hàm số y = sin(2x), chúng ta cần xác định một số điểm đặc biệt trên đồ thị, chẳng hạn như các điểm cực đại, cực tiểu và các điểm cắt trục hoành. Sau đó, chúng ta có thể vẽ đồ thị hàm số bằng cách nối các điểm này lại với nhau.

Ví dụ minh họa:

(Chèn hình ảnh đồ thị hàm số y = sin(2x) để minh họa)

Phần 3: Mở rộng và bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về hàm số lượng giác và đồ thị, bạn có thể làm thêm một số bài tập tương tự sau:

  • Bài 18 trang 37 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều
  • Bài 19 trang 38 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều
  • Các bài tập về hàm số cosin, tang và cotang

Phần 4: Lưu ý khi giải bài tập về hàm số lượng giác

Khi giải bài tập về hàm số lượng giác, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nắm vững các công thức lượng giác cơ bản.
  • Hiểu rõ tính chất của các hàm số lượng giác.
  • Sử dụng các phương pháp vẽ đồ thị hàm số một cách hiệu quả.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải bài tập.

Phần 5: Tổng kết

Bài 17 trang 37 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về hàm số lượng giác và đồ thị. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và hướng dẫn giải trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải toán.

Bảng tóm tắt các công thức lượng giác cơ bản
Công thứcMô tả
sin2(x) + cos2(x) = 1Công thức lượng giác cơ bản
tan(x) = sin(x) / cos(x)Định nghĩa hàm tang
cot(x) = cos(x) / sin(x)Định nghĩa hàm cotang

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục môn Toán. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11