Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 8 trang 34 sách bài tập Toán 11 chương trình Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong các bài kiểm tra và kỳ thi.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài 8 trang 34 một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.
Nếu \({a^{\sqrt 3 }} < {a^{\sqrt 2 }}\) thì:
Đề bài
Nếu \({a^{\sqrt 3 }} < {a^{\sqrt 2 }}\) thì:
A. \(a > 1.\)
B. \(a < 1.\)
C. \(0 < a < 1.\)
D. \(a > 0.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất: Nếu \(0 < a < 1\) thì \({a^\alpha } > {a^\beta } \Leftrightarrow \alpha < \beta .\)
Lời giải chi tiết
Do \({a^{\sqrt 3 }} < {a^{\sqrt 2 }}\) và \(\sqrt 3 > \sqrt 2 \Rightarrow 0 < a < 1.\)
Đáp án C.
Bài 8 trang 34 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học và đại số.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:
Để giải bài 8 trang 34, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các công thức, quy tắc đã học. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập:
Câu a: (Giả sử đề bài yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ) Để chứng minh đẳng thức vectơ, ta thường sử dụng các phép biến đổi vectơ như quy tắc hình bình hành, quy tắc tam giác, hoặc quy tắc trừ vectơ. Cần chú ý đến thứ tự các vectơ và dấu của các phép toán.
Câu b: (Giả sử đề bài yêu cầu tìm tọa độ của một vectơ) Để tìm tọa độ của một vectơ, ta cần xác định tọa độ của điểm gốc và điểm cuối của vectơ. Sau đó, ta sử dụng công thức: AB = (xB - xA; yB - yA)
Câu c: (Giả sử đề bài yêu cầu chứng minh ba điểm thẳng hàng) Để chứng minh ba điểm A, B, C thẳng hàng, ta có thể chứng minh rằng vectơ AB và AC cùng phương. Điều này có nghĩa là tồn tại một số k sao cho AC = k.AB
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể tham khảo các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Dưới đây là một số gợi ý:
Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Vectơ không chỉ là một khái niệm toán học trừu tượng mà còn có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 8 trang 34 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!