Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 26 trang 38 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 26 trang 38 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 26 trang 38 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 26 trang 38 sách bài tập Toán 11 chương trình Cánh Diều. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong các bài kiểm tra và kỳ thi.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài 26 trang 38 một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Cho \(a > 0,b > 0\) thỏa mãn \({a^2} + {b^2} = 7ab\). Khi đó, \(\log \left( {a + b} \right)\) bằng :

Đề bài

Cho \(a > 0,b > 0\) thỏa mãn \({a^2} + {b^2} = 7ab\). Khi đó, \(\log \left( {a + b} \right)\) bằng :

A. \(\log 9 + \frac{1}{2}\left( {\log a + \log b} \right).\)

B. \(\log 3 + \frac{1}{2}\log a.\log b.\)

C. \(\log 3 + \frac{1}{2}\log a + \log b.\)

D. \(\log 3 + \frac{1}{2}\left( {\log a + \log b} \right).\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 26 trang 38 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

Sử dụng các tính chất của logarit và hằng đẳng thức \({\left( {m + n} \right)^2} = {m^2} + 2mn + {n^2}\) để tính giá trị biểu thức.

Lời giải chi tiết

Theo đề bài: \({a^2} + {b^2} = 7ab \Leftrightarrow {a^2} + 2ab + {b^2} = 9ab \Leftrightarrow {\left( {a + b} \right)^2} = 9ab.\)

\(\begin{array}{l} \Rightarrow \log \left( {a + b} \right) = \frac{1}{2}\log {\left( {a + b} \right)^2} = \frac{1}{2}\log \left( {9ab} \right) = \frac{1}{2}\log {3^2} + \frac{1}{2}\log ab\\ = \log 3 + \frac{1}{2}\left( {\log a + \log b} \right).\end{array}\)

Đáp án D.

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 26 trang 38 sách bài tập toán 11 - Cánh diều – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải bài 26 trang 38 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết

Bài 26 trang 38 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép trừ vectơ:AB - AC = CB
  • Tích của một số với vectơ:k.AB là một vectơ cùng hướng với AB nếu k > 0 và ngược hướng nếu k < 0. Độ dài của k.AB|k| lần độ dài của AB.

Phần 2: Giải chi tiết bài 26 trang 38 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Để giải bài 26 trang 38, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các công thức, quy tắc đã học. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng câu hỏi (giả sử bài 26 có nhiều câu hỏi):

Câu a: (Ví dụ)

Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng 2AM = AB + AC.

Lời giải:

  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có BM = MC.
  2. Áp dụng quy tắc cộng vectơ, ta có AB + AC = 2AM.
  3. Vậy, 2AM = AB + AC (đpcm).
Câu b: (Ví dụ)

Cho hình bình hành ABCD. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Chứng minh rằng OA + OB = 0.

Lời giải:

Vì ABCD là hình bình hành, O là giao điểm của hai đường chéo, nên O là trung điểm của AC và BD. Do đó, OA = -OCOB = -OD. Vì OA = OCOB = OD, ta có OA + OB = 0.

Phần 3: Mở rộng và bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc các đề thi thử. Hãy chú ý đến việc vẽ hình và phân tích các mối quan hệ giữa các vectơ. Một số bài tập gợi ý:

  • Bài 27 trang 38 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều
  • Bài 28 trang 38 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Phần 4: Lời khuyên khi học về vectơ

Học về vectơ đòi hỏi sự tư duy logic và khả năng hình dung không gian. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Vẽ hình: Luôn vẽ hình minh họa để hiểu rõ bài toán.
  • Nắm vững định nghĩa: Hiểu rõ định nghĩa của vectơ, phép cộng, phép trừ, tích của một số với vectơ.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập để làm quen với các dạng bài khác nhau.
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Các phần mềm vẽ hình hoặc các trang web học toán online có thể giúp bạn hình dung và giải quyết bài toán dễ dàng hơn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 26 trang 38 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11