Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 52 trang 80 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 52 trang 80 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 52 trang 80 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 52 trang 80 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều. Bài viết này cung cấp phương pháp giải bài tập một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chính xác và cập nhật nhất để hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của bạn. Hãy cùng theo dõi và tham khảo lời giải chi tiết dưới đây.

Sau khi uống đồ uống có cồn, nồng độ cồn trong máu tăng lên rồi giảm dần được xác định bằng hàm số

Đề bài

Sau khi uống đồ uống có cồn, nồng độ cồn trong máu tăng lên rồi giảm dần được xác định bằng hàm số \(C\left( t \right) = 1,35t{e^{ - 2,802t}},\) trong đó C (mg/ml) là nồng độ cồn, t (h) là thời điểm đo tính từ ngay sau khi uống 15 ml đồ uống có cồn.

(Nguồn: P. Wilkinson et al., Pharmacokinetics of Ethanol after Oral Administration in the Fasting State, 1977)

Giả sử một người uống hết nhanh 15 ml đồ uống có cồn. Tính tốc độ chuyển hoá nồng độ cồn trong máu của người đó tại thời điểm t = 3 (h) (làm tròn kết quả đến hàng phần triệu).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 52 trang 80 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

Tốc độ chuyển hoá nồng độ cồn trong máu tại thời điểm t là: \(C'\left( t \right).\)

Lời giải chi tiết

Tốc độ chuyển hoá nồng độ cồn trong máu của người đó tại thời điểm t là: \(C'\left( t \right) = {\left( {1,35t{e^{ - 2,802t}}} \right)^\prime } = 1,35\left( {{e^{ - 2,802t}} - 2,802t{e^{ - 2,802t}}} \right) = 1,35{e^{ - 2,802t}}\left( {1 - 2,802t} \right).\)

Tốc độ chuyển hoá nồng độ cồn trong máu của người đó tại thời điểm \(t = 3\left( {\rm{h}} \right)\) là: \(C'\left( 3 \right) = 1,35{e^{ - 2,802.3}}\left( {1 - 2,802.3} \right) = 0,002235\left( {{\rm{mg/ml}}} \right).\)

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 52 trang 80 sách bài tập toán 11 - Cánh diều – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Ôn tập Toán lớp 11 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải bài 52 trang 80 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 52 trang 80 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.

Nội dung chi tiết bài 52

Bài 52 bao gồm một số câu hỏi và bài tập khác nhau, yêu cầu học sinh:

  • Xác định các vectơ trong không gian.
  • Thực hiện các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số).
  • Chứng minh các đẳng thức vectơ.
  • Giải các bài toán liên quan đến ứng dụng của vectơ trong hình học không gian.

Hướng dẫn giải chi tiết

Để giải quyết bài 52 trang 80 một cách hiệu quả, bạn cần:

  1. Nắm vững kiến thức lý thuyết: Đảm bảo bạn hiểu rõ các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến vectơ trong không gian.
  2. Phân tích đề bài: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho.
  3. Lựa chọn phương pháp giải phù hợp: Tùy thuộc vào từng câu hỏi cụ thể, bạn có thể sử dụng các phương pháp giải khác nhau, chẳng hạn như phương pháp tọa độ, phương pháp hình học, hoặc phương pháp vectơ.
  4. Thực hiện các phép toán một cách cẩn thận: Tránh sai sót trong quá trình tính toán và biến đổi.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2; 3) và b = (-2; 1; 0). Tính a + b.

Giải:a + b = (1 - 2; 2 + 1; 3 + 0) = (-1; 3; 3).

Ví dụ 2: Chứng minh rằng nếu a = b thì a - b = 0.

Giải: Nếu a = b thì a - b = a - a = 0.

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài toán về vectơ, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Hướng của vectơ: Vectơ có cả độ lớn và hướng.
  • Tính chất của phép cộng và phép trừ vectơ: Phép cộng và phép trừ vectơ tuân theo các tính chất giao hoán, kết hợp và phân phối.
  • Tích của một số với vectơ: Tích của một số với vectơ làm thay đổi độ lớn của vectơ, nhưng không làm thay đổi hướng của vectơ (nếu số đó dương) hoặc làm đổi hướng của vectơ (nếu số đó âm).

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho hai vectơ a = (2; -1; 1) và b = (1; 0; -2). Tính 2a - b.
  • Bài 2: Chứng minh rằng nếu ab là hai vectơ cùng phương thì tồn tại một số thực k sao cho a = kb.

Kết luận

Bài 52 trang 80 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về vectơ trong không gian. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn sẽ có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11