Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 11 sách Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 40 trang 44, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.
Giá trị thực của tham số \(a\) để hàm số \(y = {\log _{2a + 3}}x\) đồng biến trên khoảng \(\left( {0; + \infty } \right)\) là:
Đề bài
Giá trị thực của tham số \(a\) để hàm số \(y = {\log _{2a + 3}}x\) đồng biến trên khoảng \(\left( {0; + \infty } \right)\) là:
A. \(a > 1.\)
B. \(a > - 1.\)
C. \(a > 0,a \ne 1.\)
D. \(a > - 1,a \ne 1.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tập xác định của hàm số lôgarit \(y = {\log _a}x\left( {a > 0,a \ne 1} \right)\) là \(\left( {0; + \infty } \right).\)
Hàm số lôgarit \(y = {\log _a}x\) với \(a > 1\) đồng biến trên \(\left( {0; + \infty } \right).\)
Lời giải chi tiết
Để hàm số \(y = {\log _{2a + 3}}x\) đồng biến trên khoảng \(\left( {0; + \infty } \right)\) thì:
\(2a + 3 > 1 \Leftrightarrow a > - 1.\)
Đáp án B.
Bài 40 trang 44 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:
Để giải bài 40 trang 44, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài và xác định các vectơ liên quan. Dựa vào các kiến thức đã học, ta sẽ áp dụng các phép toán vectơ để tìm ra kết quả cuối cùng.
(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho từng ý của bài 40, bao gồm các bước giải, hình vẽ minh họa (nếu có), và giải thích rõ ràng từng bước. Ví dụ: Nếu bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, ta sẽ trình bày các bước biến đổi để chứng minh đẳng thức đó.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập vectơ, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng 2AM = AB + AC.
(Giải thích chi tiết ví dụ 1)
Bài tập tương tự: Cho hình bình hành ABCD. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Chứng minh rằng OA = OC và OB = OD.
Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập khác trong sách bài tập và các nguồn tài liệu tham khảo khác.
Bảng tổng hợp các công thức vectơ quan trọng:
Công thức | Mô tả |
---|---|
AB + BC = AC | Quy tắc cộng vectơ |
AB - AC = CB | Quy tắc trừ vectơ |
k.AB | Tích của một số với vectơ |
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài 40 trang 44 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt!