Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều: Giải tích chi tiết

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải các bài toán liên quan đến đạo hàm của hàm số. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để tìm đạo hàm, xét tính đơn điệu và cực trị của hàm số.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Với giả thiết ở Bài tập 2, hãy:

Đề bài

Với giả thiết ở Bài tập 2, hãy:

a) Chứng minh rằng \(MN\parallel BC\). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng \(MN\) và \(BC\).

b) Chứng minh rằng \(MP\parallel \left( {BCD} \right)\). Tính khoảng cách từ đường thẳng \(MP\) đến mặt phẳng \(\left( {BCD} \right)\).

c) Chứng minh rằng \(\left( {MNP} \right)\parallel \left( {BCD} \right)\). Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng \(\left( {MNP} \right)\) và \(\left( {BCD} \right)\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtBài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều 1

a) ‒ Sử dụng tính chất đường trung bình của tam giác.

‒ Cách tính khoảng cách giữa hai đường thẳng song song: Tính khoảng cách từ một điểm thuộc đường thẳng này đến đường thẳng kia.

b) ‒ Cách chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng: Chứng minh đường thẳng đó song song với một đường thẳng nằm trên mặt phẳng.

‒ Cách tính khoảng cách giữa đường thẳng và mặt phẳng song song: Tính khoảng cách từ một điểm trên đường thẳng đến mặt phẳng.

c) ‒ Cách chứng minh hai mặt phẳng song song: Chứng minh mặt phẳng này chứa hai đường thẳng cắt nhau song song với mặt phẳng còn lại.

‒ Cách tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song: Tính khoảng cách từ một điểm trên mặt phẳng này đến mặt phẳng còn lại.

Lời giải chi tiết

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều 2

a) \(M\) là trung điểm của \(AB\)

\(N\) là trung điểm của \(AC\)

\( \Rightarrow MN\) là đường trung bình của tam giác \(ABC\)

\( \Rightarrow MN\parallel BC\)

\(AB \bot BC \Rightarrow MB \bot BC \Rightarrow d\left( {MN,BC} \right) = MB = \frac{1}{2}AB = \frac{a}{2}\)

b) \(M\) là trung điểm của \(AB\)

\(P\) là trung điểm của \(A{\rm{D}}\)

\( \Rightarrow MP\) là đường trung bình của tam giác \(ABD\)

\(\left. \begin{array}{l} \Rightarrow MP\parallel BD\\B{\rm{D}} \subset \left( {BC{\rm{D}}} \right)\end{array} \right\} \Rightarrow MP\parallel \left( {BC{\rm{D}}} \right)\)

\(AB \bot \left( {BCD} \right) \Rightarrow MB \bot \left( {BCD} \right) \Rightarrow d\left( {MP,\left( {BCD} \right)} \right) = d\left( {M,\left( {BCD} \right)} \right) = MB = \frac{a}{2}\)

c)

\(\left. \begin{array}{l}\left. \begin{array}{l} \Rightarrow MN\parallel BC\\B{\rm{C}} \subset \left( {BC{\rm{D}}} \right)\end{array} \right\} \Rightarrow MN\parallel \left( {BC{\rm{D}}} \right)\\MP\parallel \left( {BC{\rm{D}}} \right)\\MN,MP \subset \left( {MNP} \right)\end{array} \right\} \Rightarrow \left( {MNP} \right)\parallel \left( {BC{\rm{D}}} \right)\)

\( \Rightarrow d\left( {\left( {MNP} \right),\left( {BCD} \right)} \right) = d\left( {M,\left( {BCD} \right)} \right) = MB = \frac{a}{2}\)

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Đề thi Toán lớp 11 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều: Giải chi tiết và phân tích

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều yêu cầu học sinh giải quyết một loạt các bài toán liên quan đến đạo hàm của hàm số. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm và công thức về đạo hàm, bao gồm đạo hàm của hàm số đơn thức, đa thức, hàm hợp và các hàm số lượng giác cơ bản.

Phần 1: Đề bài và yêu cầu

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cùng xem lại đề bài của Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều:

  • Câu a: Tìm đạo hàm của hàm số f(x) = x^3 - 3x^2 + 2x - 1
  • Câu b: Tìm đạo hàm của hàm số g(x) = sin(2x) + cos(x)
  • Câu c: Tìm đạo hàm của hàm số h(x) = (x^2 + 1)/(x - 1)

Phần 2: Giải chi tiết từng câu

Câu a: Giải f'(x)

Để tìm đạo hàm của f(x) = x^3 - 3x^2 + 2x - 1, ta áp dụng quy tắc đạo hàm của tổng và hiệu, cũng như quy tắc đạo hàm của lũy thừa:

f'(x) = 3x^2 - 6x + 2

Câu b: Giải g'(x)

Để tìm đạo hàm của g(x) = sin(2x) + cos(x), ta áp dụng quy tắc đạo hàm của hàm hợp và đạo hàm của các hàm lượng giác:

g'(x) = 2cos(2x) - sin(x)

Câu c: Giải h'(x)

Để tìm đạo hàm của h(x) = (x^2 + 1)/(x - 1), ta áp dụng quy tắc đạo hàm của thương:

h'(x) = [(2x)(x - 1) - (x^2 + 1)(1)] / (x - 1)^2 = (x^2 - 2x - 1) / (x - 1)^2

Phần 3: Lưu ý khi giải bài tập về đạo hàm

Khi giải các bài tập về đạo hàm, học sinh cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nắm vững các công thức đạo hàm cơ bản.
  • Áp dụng đúng quy tắc đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương và hàm hợp.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi tính toán.
  • Rèn luyện kỹ năng giải bài tập thường xuyên để nắm vững kiến thức.

Phần 4: Ứng dụng của đạo hàm trong thực tế

Đạo hàm có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Tính vận tốc và gia tốc trong vật lý.
  • Tìm cực trị của hàm số trong kinh tế và tài chính.
  • Xây dựng các mô hình toán học để mô tả các hiện tượng tự nhiên và xã hội.

Phần 5: Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về đạo hàm, học sinh có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:

  1. Tìm đạo hàm của hàm số y = x^4 - 5x^2 + 3
  2. Tìm đạo hàm của hàm số y = tan(x) + cot(x)
  3. Tìm đạo hàm của hàm số y = (x + 1)/(x^2 + 1)

Phần 6: Kết luận

Bài 3 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải các bài toán về đạo hàm. Bằng cách nắm vững các khái niệm và công thức, áp dụng đúng quy tắc và rèn luyện thường xuyên, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự và ứng dụng kiến thức này vào thực tế.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11