Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.50 trang 28 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các kỳ thi.

Giá trị của các hàm số \(y = \sin 3x\) và \(y = \sin x\) bằng nhau khi và chỉ khi

Đề bài

Giá trị của các hàm số \(y = \sin 3x\) và \(y = \sin x\) bằng nhau khi và chỉ khi

A. \(\left[ \begin{array}{l}x = k\pi \\x = \frac{\pi }{4} + k\frac{\pi }{2}\end{array} \right.\,\,(k \in \mathbb{Z})\).

B. \(x = k\frac{\pi }{4}\,\,(k \in \mathbb{Z})\).

C. \(x = k\frac{\pi }{2}\,\,(k \in \mathbb{Z})\).

D. \(\left[ \begin{array}{l}x = k2\pi \\x = \frac{\pi }{4} + k2\pi \end{array} \right.\,\,(k \in \mathbb{Z})\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.50 trang 28 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Giải phương trình \(\sin a = \sin b\)\( \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}a = b + k2\pi \\a = \pi - b + k2\pi \end{array} \right.\).

Lời giải chi tiết

Đáp án A.

\(\sin 3x = \sin x\)

\( \Leftrightarrow \)\(\left[ \begin{array}{l}3x = x + k2\pi \\3x = \pi - x + k2\pi \end{array} \right. \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}2x = k2\pi \\4x = \pi + k2\pi \end{array} \right.\)

\( \Leftrightarrow \)\(\left[ \begin{array}{l}x = k\pi \\x = \frac{\pi }{4} + k\frac{\pi }{2}\end{array} \right.\,\,(k \in \mathbb{Z})\).

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng toán math. Bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài viết liên quan

Giải bài 1.50 trang 28 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.50 trang 28 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ, và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết cơ bản:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, sự bằng nhau của hai vectơ.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng trong việc tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phần 2: Phân tích bài toán 1.50 trang 28

Để giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống, chúng ta cần đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Thông thường, bài toán sẽ cho một hình vẽ hoặc một mô tả về một hình hình học, và yêu cầu tính toán các đại lượng liên quan đến vectơ, chẳng hạn như độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, diện tích hình, v.v.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 1.50 trang 28

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 1.50 trang 28 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống. (Lưu ý: Vì đề bài cụ thể không được cung cấp, phần này sẽ trình bày một ví dụ minh họa về cách giải một bài tập tương tự.)

Ví dụ: Cho tam giác ABC có A(1;2), B(3;4), C(-1;0). Tính độ dài các cạnh của tam giác ABC và xác định loại tam giác.

  1. Tính vectơ AB và AC:
    • AB = B - A = (3-1; 4-2) = (2; 2)
    • AC = C - A = (-1-1; 0-2) = (-2; -2)
  2. Tính độ dài các cạnh:
    • |AB| = √(22 + 22) = √8 = 2√2
    • |AC| = √((-2)2 + (-2)2) = √8 = 2√2
    • |BC| = √( (-1-3)2 + (0-4)2) = √16 + 16 = √32 = 4√2
  3. Xác định loại tam giác:

    Vì |AB| = |AC| = 2√2, tam giác ABC là tam giác cân tại A.

Phần 4: Mở rộng và bài tập tương tự

Sau khi giải xong bài 1.50 trang 28, bạn có thể tự luyện tập thêm với các bài tập tương tự để củng cố kiến thức. Hãy thử áp dụng các kiến thức đã học để giải các bài tập liên quan đến vectơ, tích vô hướng, và ứng dụng của vectơ trong hình học.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học tập khác, chẳng hạn như sách giáo khoa, sách bài tập, và các trang web học toán online để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán.

Phần 5: Lời khuyên khi giải bài tập về vectơ

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và các yếu tố liên quan.
  • Sử dụng công thức: Nắm vững các công thức liên quan đến vectơ, tích vô hướng, và hệ tọa độ.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải bài 1.50 trang 28 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11