Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9.29 trang 64 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.29 trang 64 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.29 trang 64 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 9.29 trang 64 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về đường thẳng và mặt phẳng trong không gian để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập một cách hiệu quả.

Cho \(f\left( x \right) = x\sin x\) và \(g\left( x \right) = \frac{{\cos x}}{x}\). Giá trị \(\frac{{f'\left( 1 \right)}}{{g'\left( 1 \right)}}\) là

Đề bài

Cho \(f\left( x \right) = x\sin x\) và \(g\left( x \right) = \frac{{\cos x}}{x}\). Giá trị \(\frac{{f'\left( 1 \right)}}{{g'\left( 1 \right)}}\) là

A. \( - 1\).

B. \(\sin 1 + \cos 1\).

C. \(1\).

D. \( - \sin 1 - \cos 1\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9.29 trang 64 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Áp dụng quy tắc tính đạo hàm, đạo hàm của hàm số lượng giác

\({\left( {uv} \right)^\prime } = u'.v + v'.u\)

\({\left( {\frac{u}{v}} \right)^\prime } = \frac{{u'.v - v'.u}}{{{v^2}}}\)

Lời giải chi tiết

\(f'(x) = \sin x + x\cos x \Rightarrow f'(1) = \sin 1 + \cos 1\)

\(g'(x) = {\left( {\frac{{\cos x}}{x}} \right)^\prime } = \frac{{ - {\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}}.x - \cos x}}{{{x^2}}} \Rightarrow g'(1) = {\left( {\frac{{\cos x}}{x}} \right)^\prime } = - {\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{in1}} - \cos 1\)

\( \Rightarrow \frac{{f'(1)}}{{g'(1)}} = - 1\)

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 9.29 trang 64 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Sách bài tập Toán 11 trên nền tảng môn toán. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài viết liên quan

Giải bài 9.29 trang 64 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 9.29 thuộc chương trình sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống, tập trung vào việc ứng dụng kiến thức về đường thẳng và mặt phẳng trong không gian. Để giải quyết bài toán này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản như:

  • Đường thẳng song song với mặt phẳng
  • Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng
  • Khoảng cách từ một điểm đến mặt phẳng

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để giải bài 9.29 trang 64:

Phần 1: Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Đầu tiên, học sinh cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu của bài toán. Xác định các yếu tố quan trọng như:

  • Các điểm và đường thẳng cho trước
  • Mặt phẳng được xác định
  • Yêu cầu tính toán (ví dụ: tính góc, tính khoảng cách, chứng minh quan hệ song song)

Sau khi phân tích đề bài, học sinh cần vẽ hình minh họa để trực quan hóa bài toán và dễ dàng tìm ra phương pháp giải phù hợp.

Phần 2: Áp dụng kiến thức và công thức

Để giải bài 9.29, học sinh cần áp dụng các kiến thức và công thức sau:

  • Kiểm tra quan hệ song song: Sử dụng các định lý về đường thẳng song song với mặt phẳng để kiểm tra xem đường thẳng có song song với mặt phẳng hay không.
  • Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng: Sử dụng công thức tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng: sin(α) = d(A, (P)) / AA', trong đó d(A, (P)) là khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P), và AA' là hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng (P).
  • Tính khoảng cách từ một điểm đến mặt phẳng: Sử dụng công thức tính khoảng cách từ điểm A(x0, y0, z0) đến mặt phẳng (P): ax + by + cz + d = 0: d(A, (P)) = |ax0 + by0 + cz0 + d| / √(a² + b² + c²).

Việc lựa chọn hệ tọa độ thích hợp cũng rất quan trọng để đơn giản hóa bài toán và dễ dàng tính toán.

Phần 3: Giải bài toán cụ thể

Giả sử đề bài yêu cầu tính góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P). Các bước giải cụ thể như sau:

  1. Chọn hệ tọa độ thích hợp.
  2. Xác định tọa độ của các điểm và mặt phẳng.
  3. Tính vector chỉ phương của đường thẳng d.
  4. Tính vector pháp tuyến của mặt phẳng (P).
  5. Tính góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) bằng công thức sin(α) = |n.u| / (|n||u|), trong đó n là vector pháp tuyến của mặt phẳng (P), và u là vector chỉ phương của đường thẳng d.

Sau khi tính được góc, học sinh cần kiểm tra lại kết quả và đảm bảo rằng đáp án phù hợp với điều kiện của bài toán.

Phần 4: Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về đường thẳng và mặt phẳng trong không gian, học sinh nên luyện tập thêm các bài tập tương tự. Các bài tập luyện tập có thể tìm thấy trong sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống, hoặc trên các trang web học toán online như giaitoan.edu.vn.

Việc giải bài tập thường xuyên sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về các khái niệm và công thức, đồng thời rèn luyện khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.

Ví dụ minh họa (giả định):

Giả sử đường thẳng d có phương trình tham số: x = 1 + t, y = 2 - t, z = 3 + 2t và mặt phẳng (P) có phương trình: x + y - z + 1 = 0. Ta thực hiện các bước như sau:

  1. Vector chỉ phương của d: u = (1, -1, 2)
  2. Vector pháp tuyến của (P): n = (1, 1, -1)
  3. sin(α) = |(1)(1) + (-1)(1) + (2)(-1)| / (√(1² + (-1)² + 2²) * √(1² + 1² + (-1)²)) = |-2| / (√6 * √3) = 2 / √(18) = 2 / (3√2) = √2 / 3
  4. α = arcsin(√2 / 3) ≈ 28.13°

Như vậy, góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) là khoảng 28.13 độ.

Lưu ý: Đây chỉ là một ví dụ minh họa. Bài toán cụ thể có thể có các số liệu và yêu cầu khác nhau. Học sinh cần áp dụng các kiến thức và công thức đã học để giải quyết từng bài toán cụ thể.

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp học sinh giải bài 9.29 trang 64 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11