Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 3.3 trang 46 sách bài tập Toán 11 thuộc chương trình học Toán 11 Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này thường xoay quanh các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và ứng dụng của vectơ trong hình học.

Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán hiệu quả.

Trẻ sơ sinh được xem là nhẹ cân nếu cân nặng khi sinh dưới 2kg, là thừa cân nếu cân nặng trên 4kg, là có cân nặng trung bình nếu cân nặng khi sinh từ 2kg đến 4kg.

Đề bài

Trẻ sơ sinh được xem là nhẹ cân nếu cân nặng khi sinh dưới 2kg, là thừa cân nếu cân nặng trên 4kg, là có cân nặng trung bình nếu cân nặng khi sinh từ 2kg đến 4kg. Thống kê cân nặng (tính theo kg) của 15 trẻ sơ sinh tại một bệnh viện cho kết quả như sau:

Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

a) Tìm số trẻ nhẹ cân, thừa cân, có cân nặng trung bình trong 15 trẻ sơ sinh trên.

b) Xây dựng mẫu số liệu ghép nhóm cho mẫu số liệu trên.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Để chuyển mẫu số liệu không ghép nhóm sang mẫu số liệu ghép nhóm ta thực hiện như sau:

Bước 1: Chia miền giá trị của mẫu số liệu thành một số nhóm theo tiêu chí cho trước.

Bước 2: Đếm số giá trị của mẫu số liệu thuộc mỗi nhóm (tần số) và lập bảng thống kê cho mẫu số liệu ghép nhóm

Trong các bài tập, ta không nên chia thành quá nhiều hoặc quá ít nhóm. Các nhóm không giao nhau và nên có độ dài bằng nhau, tổng độ dài các nhóm lớn hơn khoảng biến thiên.

Lời giải chi tiết

a) Số trẻ nhẹ cân, cân nặng trung bình, thừa cân tương ứng là 1, 12, 2.

b) Mẫu số liệu ghép nhóm:

Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 3

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 3.3 trang 46 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Học tốt Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải bài 3.3 trang 46 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.3 trang 46 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của chúng. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài tập này:

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết liên quan

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết cơ bản:

  • Vectơ: Định nghĩa, các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số thực).
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính, ứng dụng để tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra vuông góc.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phần 2: Giải chi tiết bài 3.3 trang 46

Để giải bài 3.3 trang 46, chúng ta cần phân tích đề bài và xác định các yếu tố quan trọng. Thông thường, bài tập sẽ yêu cầu:

  1. Tìm tọa độ của một vectơ.
  2. Tính tích vô hướng của hai vectơ.
  3. Chứng minh một đẳng thức vectơ.
  4. Tìm điều kiện để hai vectơ vuông góc.

Ví dụ, một bài tập có thể yêu cầu:

Cho hai điểm A(xA, yA) và B(xB, yB). Tìm tọa độ của vectơ AB.

Lời giải:

Tọa độ của vectơ AB được tính theo công thức: AB = (xB - xA, yB - yA)

Phần 3: Bài tập tương tự và luyện tập

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự. Dưới đây là một số bài tập gợi ý:

  • Tìm tọa độ của vectơ khi biết tọa độ của hai điểm đầu mút.
  • Tính tích vô hướng của hai vectơ và suy ra góc giữa chúng.
  • Chứng minh một đẳng thức vectơ bằng cách sử dụng các phép toán vectơ.

Phần 4: Mở rộng và ứng dụng

Kiến thức về vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như vật lý, kỹ thuật, đồ họa máy tính. Ví dụ:

  • Trong vật lý, vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng vật lý có cả độ lớn và hướng, như vận tốc, lực, gia tốc.
  • Trong kỹ thuật, vectơ được sử dụng để mô tả các chuyển động của vật thể, các lực tác dụng lên vật thể.
  • Trong đồ họa máy tính, vectơ được sử dụng để biểu diễn các đường thẳng, các hình dạng, các hiệu ứng ánh sáng.

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của vectơ.
  • Sử dụng đúng các công thức và quy tắc tính toán.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.
  • Vẽ hình minh họa để dễ hình dung bài toán.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ giải thành công bài 3.3 trang 46 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống. Chúc bạn học tốt!

Công thứcMô tả
AB = (xB - xA, yB - yA)Tọa độ của vectơ AB
a.b = |a||b|cos(θ)Tích vô hướng của hai vectơ a và b

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11