Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 13 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13 trang 68 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 13 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong các bài kiểm tra và kỳ thi.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải bài 13 trang 68 một cách cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và dễ tiếp thu.

Thời gian (giờ) sử dụng mạng xã hội trung bình trong ngày của nhóm học sinh là

Đề bài

 Thời gian (giờ) sử dụng mạng xã hội trung bình trong ngày của nhóm học sinh là

A. 1,0.

B. 1,25.

C. 1,35.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 13 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Số trung bình của mẫu số liệu ghép nhóm kí hiệu là \(\overline X \)

\(\overline X = \frac{{{m_1}{x_1} + ... + {m_k}{x_k}}}{n}\)

Trong đó, \(n = {m_1} + ... + {m_k}\) là cỡ mẫu và \({x_i} = \frac{{{a_i} + {a_{i + 1}}}}{2}\)

(với \(i = 1,...,k)\) là giá trị đại diện của nhóm \(\left[ {{a_i};\;{a_{i + 1}}} \right)\)

Lời giải chi tiết

Thời gian (giờ) sử dụng mạng xã hội trung bình trong ngày của nhóm học sinh là

\(\frac{{2.0,25 + 5.0,75 + 8.1,25 + 6.1,75 + 4.2,25}}{{2 + 5 + 8 + 6 + 4}} = 1,35\)

Chọn C

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 13 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Giải bài tập Toán 11 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài viết liên quan

Giải bài 13 trang 68 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Phân tích chi tiết và hướng dẫn giải

Bài 13 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Bài tập này thường tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến góc giữa hai vectơ, độ dài vectơ, và các ứng dụng trong hình học không gian.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Tích vô hướng của hai vectơ:a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ a và b.
  • Ứng dụng của tích vô hướng:
    • Tính góc giữa hai vectơ: cos(θ) = (a.b) / (|a||b|)
    • Kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ: a ⊥ b khi và chỉ khi a.b = 0
    • Tính độ dài của vectơ: |a| = √(a.a)

Phần 2: Giải chi tiết bài 13 trang 68

Để giải bài 13 trang 68, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các công thức và kiến thức đã học. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng ý của bài tập:

Ý 1: (Ví dụ minh họa - cần thay thế bằng nội dung cụ thể của bài 13)

Cho hai vectơ a = (1; 2; 3)b = (-2; 1; 0). Tính tích vô hướng của hai vectơ này.

Giải:

a.b = (1)(-2) + (2)(1) + (3)(0) = -2 + 2 + 0 = 0

Vậy, tích vô hướng của hai vectơ a và b là 0. Điều này chứng tỏ hai vectơ a và b vuông góc với nhau.

Ý 2: (Ví dụ minh họa - cần thay thế bằng nội dung cụ thể của bài 13)

Cho tam giác ABC có A(1; 0; 0), B(0; 1; 0), C(0; 0; 1). Tính góc BAC.

Giải:

Ta có vectơ AB = (-1; 1; 0)AC = (-1; 0; 1).

Tính tích vô hướng AB.AC = (-1)(-1) + (1)(0) + (0)(1) = 1.

Tính độ dài |AB| = √((-1)² + 1² + 0²) = √2|AC| = √((-1)² + 0² + 1²) = √2.

Áp dụng công thức tính góc:

cos(BAC) = (AB.AC) / (|AB||AC|) = 1 / (√2 * √2) = 1/2

Suy ra BAC = 60°.

Phần 3: Mở rộng và bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự với các vectơ và hình dạng khác nhau. Hãy chú ý đến việc phân tích đề bài, lựa chọn phương pháp giải phù hợp, và kiểm tra lại kết quả.

Phần 4: Lời khuyên khi học tập

Việc học Toán 11 đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian ôn lại lý thuyết, làm bài tập, và tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè khi gặp khó khăn. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi và thảo luận để hiểu rõ hơn về các khái niệm và kỹ năng giải toán.

Bảng tổng hợp các công thức quan trọng:
Công thứcMô tả
a.b = |a||b|cos(θ)Tích vô hướng của hai vectơ
cos(θ) = (a.b) / (|a||b|)Tính góc giữa hai vectơ
a.b = 0Điều kiện hai vectơ vuông góc
|a| = √(a.a)Tính độ dài của vectơ

Hy vọng bài giải chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài 13 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11