Bài 2.22 trang 39 sách bài tập Toán 11 thuộc chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.
Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 2.22 trang 39, giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Tìm số hạng thứ 10 của cấp số nhân 64; -32; 16; -8;…
Đề bài
Tìm số hạng thứ 10 của cấp số nhân 64; -32; 16; -8;…
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Cấp số nhân \(\left( {{u_n}} \right)\) có số hạng đầu là \({u_1}\) và công bội q thì số hạng tổng quát \({u_n}\) của nó được xác định bởi công thức \({u_n} = {u_1}.{q^{n - 1}}\) với \(n \ge 2\)
Lời giải chi tiết
Do cấp số nhân có \({u_1} = 6\) và công bội \(q = \frac{{ - 32}}{{64}} = \frac{{ - 1}}{2}\) nên số hạng thứ 10 của cấp số nhân là: \({u_{10}} = {u_1}.{q^9} = \frac{{ - 1}}{8}\)
Bài 2.22 trang 39 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài toán liên quan đến ứng dụng của vectơ trong hình học. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững các kiến thức về vectơ, phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của vectơ.
Trước khi đi vào giải bài toán, chúng ta cần phân tích đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, bài toán sẽ cho một hình vẽ hoặc một mô tả về một hình hình học, và yêu cầu tính toán các đại lượng liên quan đến vectơ, chẳng hạn như độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, hoặc tọa độ của một điểm.
Để giải bài toán này, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:
(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán 2.22 trang 39, bao gồm các bước giải, các phép tính, và các giải thích rõ ràng. Lời giải sẽ được trình bày một cách logic và dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững phương pháp giải.)
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về phương pháp giải, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ minh họa:
Ví dụ: Cho tam giác ABC, với A(1; 2), B(3; 4), C(5; 6). Tính độ dài của vectơ AB.
Giải:
Vectơ AB có tọa độ là (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2).
Độ dài của vectơ AB là ||AB|| = √(2² + 2²) = √8 = 2√2.
Để rèn luyện kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em học sinh có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:
Khi giải bài tập về vectơ, các em học sinh cần lưu ý những điều sau:
Bài 2.22 trang 39 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa, các em học sinh sẽ hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Khái niệm | Giải thích |
---|---|
Vectơ | Một đoạn thẳng có hướng. |
Tích vô hướng | Một phép toán giữa hai vectơ cho ra một số. |