Bài 2.40 trang 41 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập một cách hiệu quả.
Ông Trung có 100 triệu đồng gửi tiết kiệm vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 6 tháng với lãi suất 8% một năm.
Đề bài
Ông Trung có 100 triệu đồng gửi tiết kiệm vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 6 tháng với lãi suất 8% một năm. Giả sử lãi suất không thay đổi. Hỏi sau 3 năm số tiền trong tài khoản tiết kiệm của ông Trung gần nhất với số nào sau đây?
A. 126 532 000 đồng
B. 158 687 000 đồng
C. 125 971 000 đồng
D. 112 468 000 đồng.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng công thức lãi kép \(S = A{(1 + r)^n}\).
Lời giải chi tiết
3 năm tương ứng với 6 kì lãi của ông Trung, mỗi kì lãi 4%.
Vậy sau ba năm, số tiền trong tài khoản tiết kiệm của ông Trung là:
\(S = 100\,\,000\,\,000.{(1 + 4\% )^6} \approx 126\,\,532\,\,000\)
Đáp án A.
Bài 2.40 trang 41 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài toán điển hình về ứng dụng của vectơ trong hình học. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:
Trước khi bắt đầu giải bài toán, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố quan trọng. Thông thường, bài toán sẽ cho trước một số vectơ hoặc các điểm trong không gian, và yêu cầu chúng ta tính toán một số đại lượng liên quan đến các vectơ này, chẳng hạn như độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, hoặc tọa độ của một điểm.
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài toán, chúng ta sẽ đi qua từng bước giải một cách chi tiết. Giả sử bài toán yêu cầu chúng ta tính độ dài của vectơ a = (x; y).
Bước 1: Áp dụng công thức tính độ dài của vectơ:
|a| = √(x2 + y2)
Bước 2: Thay các giá trị x và y vào công thức để tính độ dài của vectơ.
Ví dụ, nếu a = (3; 4), thì |a| = √(32 + 42) = √(9 + 16) = √25 = 5.
Ngoài việc tính độ dài của vectơ, bài toán còn có thể yêu cầu chúng ta thực hiện các phép toán khác với vectơ, chẳng hạn như:
Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, học sinh có thể áp dụng một số mẹo sau:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ, học sinh có thể tự giải thêm một số bài tập tương tự. Dưới đây là một số bài tập tham khảo:
Bài 2.40 trang 41 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, học sinh có thể tự tin giải quyết bài toán này một cách hiệu quả.