Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 11 sách Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 1 trang 66, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.

Khẳng định nào sau đây là sai?

Đề bài

Khẳng định nào sau đây là sai?

A. \({\rm{sin}}x - {\rm{cos}}x = \sqrt 2 {\rm{sin}}\left( {x - \frac{\pi }{4}} \right)\)

B. \({\rm{sin}}x + {\rm{cos}}x = \sqrt 2 {\rm{sin}}\left( {x + \frac{\pi }{4}} \right)\).

C. \({\rm{sin}}x + {\rm{cos}}x = \sqrt 2 {\rm{cos}}\left( {x + \frac{\pi }{4}} \right)\).

D. \({\rm{cos}}x - {\rm{sin}}x = \sqrt 2 {\rm{cos}}\left( {x - \frac{\pi }{4}} \right)\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Dùng công thức cộng với \({a^2} + {b^2} \ne 0;\frac{a}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }} = \cos \alpha ;\frac{b}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }} = \sin \alpha \)

\(a\sin x + b\cos x = \sqrt {{a^2} + {b^2}} \left( {\cos x.\frac{a}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }} + \sin x\frac{b}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }}} \right) = \sqrt 2 \left( {\cos x.\cos \alpha + \sin x\sin \alpha } \right) = \sqrt 2 \cos \left( {x - \alpha } \right)\)

Lời giải chi tiết

\(\sin x + \cos x = \sqrt 2 \left( {\cos x.\frac{{\sqrt 2 }}{2} + \sin x\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right) = \sqrt 2 \left( {\cos x.\cos \frac{\pi }{4} + \sin x\sin \frac{\pi }{4}} \right) = \sqrt 2 \cos \left( {x - \frac{\pi }{4}} \right)\) nên

Chọn C

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài viết liên quan

Giải bài 1 trang 66 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 1 trang 66 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức thuộc chương trình học về hàm số lượng giác. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các hàm số lượng giác cơ bản (sin, cos, tan, cot) để giải quyết các bài toán liên quan đến việc tìm tập xác định, tập giá trị, tính chu kỳ và vẽ đồ thị hàm số.

Nội dung chi tiết bài 1 trang 66

Bài 1 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi tập trung vào một khía cạnh cụ thể của hàm số lượng giác. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần của bài tập:

Câu a: Tìm tập xác định của hàm số

Để tìm tập xác định của hàm số lượng giác, bạn cần xác định các giá trị của x sao cho mẫu số khác 0 và biểu thức trong căn bậc hai lớn hơn hoặc bằng 0 (nếu có). Ví dụ, nếu hàm số có dạng y = 1/sin(x), tập xác định của hàm số là tất cả các giá trị x sao cho sin(x) ≠ 0, tức là x ≠ kπ (k là số nguyên).

Câu b: Tìm tập giá trị của hàm số

Tập giá trị của hàm số lượng giác là khoảng các giá trị mà y có thể nhận được. Ví dụ, tập giá trị của hàm số y = sin(x) là [-1, 1], tập giá trị của hàm số y = cos(x) là [-1, 1].

Câu c: Tính chu kỳ của hàm số

Chu kỳ của hàm số lượng giác là khoảng thời gian ngắn nhất mà sau đó hàm số lặp lại chính nó. Chu kỳ của hàm số y = sin(x) và y = cos(x) là 2π, chu kỳ của hàm số y = tan(x) và y = cot(x) là π.

Câu d: Vẽ đồ thị hàm số

Để vẽ đồ thị hàm số lượng giác, bạn cần xác định các điểm đặc biệt trên đồ thị, chẳng hạn như các điểm giao với trục tọa độ, các điểm cực trị và các điểm đối xứng. Sau đó, bạn có thể nối các điểm này lại với nhau để tạo thành đồ thị hàm số.

Phương pháp giải bài tập hàm số lượng giác

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của các hàm số lượng giác: sin, cos, tan, cot, các hàm lượng giác đảo.
  2. Sử dụng các công thức lượng giác: công thức cộng, trừ, nhân, chia góc, công thức hạ bậc, công thức nhân đôi, công thức nửa góc.
  3. Biến đổi biểu thức lượng giác: sử dụng các phép biến đổi đại số để đưa biểu thức về dạng đơn giản hơn.
  4. Phân tích bài toán: xác định các yếu tố quan trọng của bài toán và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
  5. Kiểm tra lại kết quả: đảm bảo rằng kết quả của bạn là chính xác và hợp lý.

Ví dụ minh họa

Bài toán: Tìm tập xác định của hàm số y = tan(2x + π/3).

Lời giải: Hàm số y = tan(2x + π/3) xác định khi và chỉ khi 2x + π/3 ≠ π/2 + kπ (k là số nguyên). Điều này tương đương với 2x ≠ π/6 + kπ, hay x ≠ π/12 + kπ/2 (k là số nguyên). Vậy tập xác định của hàm số là R \ {π/12 + kπ/2, k ∈ Z}.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập hàm số lượng giác, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức hoặc trên các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 1 trang 66 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về các hàm số lượng giác. Bằng cách nắm vững kiến thức và áp dụng các phương pháp giải phù hợp, bạn có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Hàm sốTập xác địnhTập giá trịChu kỳ
y = sin(x)R[-1, 1]
y = cos(x)R[-1, 1]
y = tan(x)R \ {π/2 + kπ, k ∈ Z}Rπ
y = cot(x)R \ {kπ, k ∈ Z}Rπ

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11