Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8

Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8

Giải bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Giải bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8. Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những giải pháp tốt nhất để giúp bạn học tập hiệu quả.

Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ các bước giải, phân tích và giải thích chi tiết để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các bài tập tương tự.

Bảng thống kê sau cho biết số lượng học sinh của các lớp khối 8 tham gia các câu lạc bộ Thể thao và Nghệ thuật của trường.

Đề bài

Bảng thống kê sau cho biết số lượng học sinh của các lớp khối 8 tham gia các câu lạc bộ Thể thao và Nghệ thuật của trường.

Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8 1

a) Lựa chọn và vẽ biểu đồ để so sánh số lượng học sinh tham gia hai câu lạc bộ này ở từng lớp.

b) Lựa chọn và vẽ biểu đồ biểu diễn tỉ lệ học sinh các lớp tham gia hai câu lạc bộ trong số các học sinh khối 8 tham gia hai câu lạc bộ này.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8 2

Dựa vào bảng thống kê và yêu cầu của đề bài để lựa chọn biểu đồ cho hợp lí

Lời giải chi tiết

a) Biểu đồ so sánh số học sinh tham gia hai câu lạc bộ ở từng lớp:

Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8 3

b) Để biểu diễn tỉ lệ học sinh các lớp tham gia hai câu lạc bộ trong số các học sinh khối 8 tham gia hai câu lạc bộ này ta nên dùng biểu đồ hình quạt tròn.

Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8 4

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 11 trang 101 vở thực hành Toán 8 đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 8 trên môn toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8: Tổng quan

Bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8 thường thuộc chương trình học về các kiến thức liên quan đến hình học, cụ thể là các dạng bài tập về tứ giác, hình thang, hoặc các tính chất của đường thẳng song song. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các định nghĩa, định lý và tính chất cơ bản của các hình đã học.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài tập, điều quan trọng nhất là phải đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Điều này giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và tìm ra phương pháp giải phù hợp nhất. Hãy chú ý đến các dữ kiện đã cho, các hình vẽ minh họa và các câu hỏi cụ thể mà đề bài đặt ra.

Lời giải chi tiết bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8. (Lưu ý: Vì đề bài cụ thể không được cung cấp, phần này sẽ trình bày một ví dụ minh họa về cách giải một bài tập hình học thường gặp.)

Ví dụ minh họa:

Đề bài: Cho hình thang ABCD (AB // CD). Gọi M là trung điểm của AD, N là trung điểm của BC. Chứng minh rằng MN // AB // CD và MN = (AB + CD) / 2.

Lời giải:

  1. Vẽ hình: Vẽ hình thang ABCD với AB // CD, M là trung điểm của AD, N là trung điểm của BC.
  2. Chứng minh MN // AB // CD:
    • Xét tam giác ADC, M là trung điểm của AD. Kẻ đường thẳng ME // DC (E thuộc AC).
    • Theo định lý Thales, ta có AE = EC.
    • Xét tam giác BCD, N là trung điểm của BC. Kẻ đường thẳng NF // DC (F thuộc BD).
    • Theo định lý Thales, ta có BF = FD.
    • Vì AB // CD và ME // CD, NF // CD nên AB // ME // NF.
    • Xét tam giác ADE, ME // DE, M là trung điểm của AD nên ME là đường trung bình của tam giác ADE. Suy ra ME = (1/2)DE.
    • Xét tam giác BCF, NF // CF, N là trung điểm của BC nên NF là đường trung bình của tam giác BCF. Suy ra NF = (1/2)CF.
    • Do đó, ME = NF.
    • Xét tứ giác MENF, ta có ME // NF và ME = NF nên MENF là hình bình hành. Suy ra MN // EF.
    • Vì EF // CD và AB // CD nên MN // AB // CD.
  3. Chứng minh MN = (AB + CD) / 2:
    • Ta có MN = EF.
    • Vì MENF là hình bình hành nên EF = MN.
    • Áp dụng định lý Thales vào tam giác ADC, ta có ME = (1/2)DC.
    • Áp dụng định lý Thales vào tam giác BCD, ta có NF = (1/2)DC.
    • Suy ra MN = (AB + CD) / 2.

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài tập trên, còn rất nhiều dạng bài tập tương tự liên quan đến hình thang và các tính chất của đường thẳng song song. Để giải quyết các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng định lý Thales: Định lý Thales là công cụ quan trọng để chứng minh các đoạn thẳng song song và tính tỉ lệ giữa các đoạn thẳng.
  • Sử dụng tính chất của đường trung bình của tam giác: Đường trung bình của tam giác là đoạn thẳng nối trung điểm của hai cạnh của tam giác và song song với cạnh còn lại.
  • Sử dụng các định lý về hình thang: Các định lý về hình thang giúp bạn tính toán các yếu tố của hình thang như chiều cao, diện tích, độ dài các cạnh.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, sách bài tập và các nguồn tài liệu học tập khác. Hãy tìm kiếm các bài tập có độ khó tăng dần để thử thách bản thân và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.

Kết luận

Bài 11 trang 101 Vở thực hành Toán 8 là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện các kiến thức và kỹ năng về hình học. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các phương pháp giải đã trình bày, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8