Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9 trang 11 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 9 trang 11 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2. Bài học này thuộc chương trình Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho phân thức \(P = \frac{{{x^2} - 4x + 4}}{{{x^3} - 8}}\).

Đề bài

Cho phân thức \(P = \frac{{{x^2} - 4x + 4}}{{{x^3} - 8}}\).

a) Kiểm tra xem x = -2 có thỏa mãn điều kiện xác định của P không.

b) Rút gọn P và tính giá trị của P tại x = -2.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9 trang 11 vở thực hành Toán 8 tập 2 1

a) Thay x = -2 vào mẫu thức, nếu mẫu thức khác 0 thì x = -2 thỏa mãn điều kiện xác định của P và ngược lại.

b) Muốn rút gọn một phân thức ta tìm nhân tử chung của tử thức và mẫu thức rồi chia cả tử và mẫu cho nhân tử chung đó.

Thay x = -2 vào phân thức P, ta được giá trị của P.

Lời giải chi tiết

a) Điều kiện xác định P là \({x^3} - 8 \ne 0\). Khi \(x = - 2\) thì \({x^3} - 8 = {\left( { - 2} \right)^3} - 8 = - 8 - 8 = - 16 \ne 0\) Do đó x = -2 thỏa mãn điều xác định của P.

b) Ta có: \(P = \frac{{{x^2} - 4x + 4}}{{{x^3} - 8}} = \frac{{{{(x - 2)}^2}}}{{(x - 2)({x^2} + 2x + 4)}} = \frac{{x - 2}}{{{x^2} + 2x + 4}}\)

Thay x = -2 vào biểu thức P, ta được \(P = \frac{{ - 2 - 2}}{{{{\left( { - 2} \right)}^2} + 2\left( { - 2} \right) + 4}} = \frac{{ - 4}}{4} = - 1\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 9 trang 11 vở thực hành Toán 8 tập 2 đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 8 trên toán math. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2: Tổng quan

Bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thường xoay quanh các dạng bài tập liên quan đến việc áp dụng các quy tắc, định lý đã học trong chương trình Toán 8. Cụ thể, bài tập có thể yêu cầu học sinh chứng minh các đẳng thức, giải phương trình, hoặc giải các bài toán thực tế liên quan đến đại số và hình học.

Nội dung chi tiết bài 9 trang 11

Để giải quyết bài 9 trang 11 một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Các quy tắc biến đổi đại số: Bao gồm các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức, quy tắc chuyển vế, và các quy tắc về lũy thừa.
  • Các định lý hình học: Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của bài tập, học sinh cần nhớ các định lý liên quan đến tam giác, tứ giác, đường thẳng song song, đường thẳng vuông góc, và các khái niệm hình học cơ bản khác.
  • Kỹ năng giải phương trình: Học sinh cần thành thạo các phương pháp giải phương trình bậc nhất, phương trình bậc hai, và các phương trình phức tạp hơn.

Hướng dẫn giải chi tiết

Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2. Lưu ý rằng, tùy thuộc vào từng dạng bài tập cụ thể, phương pháp giải có thể khác nhau. Tuy nhiên, các bước cơ bản thường bao gồm:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài tập, các dữ kiện đã cho, và các kết quả cần tìm.
  2. Phân tích bài toán: Xác định các mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài toán, và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
  3. Thực hiện các phép biến đổi đại số hoặc áp dụng các định lý hình học: Thực hiện các phép tính cần thiết để tìm ra kết quả.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả tìm được thỏa mãn các điều kiện của bài toán.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Chứng minh đẳng thức (a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2

Lời giải:

(a + b)^2 = (a + b)(a + b) = a(a + b) + b(a + b) = a^2 + ab + ba + b^2 = a^2 + 2ab + b^2

Ví dụ 2: Giải phương trình 2x + 3 = 7

Lời giải:

2x + 3 = 7

2x = 7 - 3

2x = 4

x = 2

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, học sinh có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Chứng minh đẳng thức (a - b)^2 = a^2 - 2ab + b^2
  • Giải phương trình 3x - 5 = 10
  • Tính giá trị của biểu thức A = x^2 + 2x + 1 khi x = -1

Lời khuyên khi học Toán 8

Để học Toán 8 hiệu quả, học sinh cần:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Đảm bảo hiểu rõ các định nghĩa, quy tắc, và định lý đã học.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn trong quá trình học tập.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu học tập đa dạng: Tham khảo sách giáo khoa, vở bài tập, các trang web học toán online, và các video hướng dẫn.

Kết luận

Bài 9 trang 11 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt được kết quả tốt nhất.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8