Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 trang 20 Vở thực hành Toán 8. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.
Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập môn Toán, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.
Thực hiện phép chia \(\left( {7{y^5}{z^2}\;-14{y^4}{z^3}\; + 2,1{y^3}{z^4}} \right):\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right)\) .
Đề bài
Thực hiện phép chia \(\left( {7{y^5}{z^2}\;-14{y^4}{z^3}\; + 2,1{y^3}{z^4}} \right):\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right)\) .
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng quy tắc chia đa thức cho đơn thức: Muốn chia đa thức A cho đơn thức B (trường hợp chia hết), ta chia từng hạng tử của A cho B rồi cộng các kết quả với nhau.
Lời giải chi tiết
\(\begin{array}{*{20}{l}}{\left( {7{y^5}{z^2}\;-14{y^4}{z^3}\; + 2,1{y^3}{z^4}} \right):\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right).}\\\begin{array}{l} = 7{y^5}{z^2}:\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right)-14{y^4}{z^3}:\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right) + 2,1{y^3}{z^4}:\left( { - 7{y^3}{z^2}} \right)\\ = - {y^2}\; + 2yz-0,3{z^2}.\end{array}\end{array}\)
Bài 3 trang 20 Vở thực hành Toán 8 thường thuộc các chủ đề về đa thức, phân thức đại số, hoặc các bài toán liên quan đến ứng dụng thực tế. Để giải quyết bài toán này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về các phép toán trên đa thức, phân thức, cũng như các quy tắc biến đổi đại số.
Để cung cấp một lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài 3 trang 20 trong Vở thực hành Toán 8. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và các đề bài tương tự, chúng ta có thể dự đoán một số dạng bài tập thường gặp:
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia đa thức. Để giải quyết, học sinh cần áp dụng các quy tắc về phép toán trên đa thức, chú ý đến việc nhóm các hạng tử đồng dạng và sử dụng các công thức biến đổi đại số.
Đây là một kỹ năng quan trọng trong môn Toán, giúp học sinh đơn giản hóa biểu thức và giải quyết các bài toán phức tạp hơn. Các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử thường được sử dụng bao gồm:
Ví dụ: Phân tích đa thức x2 - 4 thành nhân tử.
Lời giải: x2 - 4 = (x - 2)(x + 2) (Sử dụng hằng đẳng thức a2 - b2 = (a - b)(a + b))
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh tìm giá trị của ẩn số x sao cho phương trình được thỏa mãn. Để giải quyết, học sinh cần áp dụng các quy tắc về phép biến đổi phương trình, chú ý đến việc giữ nguyên tính tương đương của phương trình.
Ví dụ: Giải phương trình 2x + 5 = 11
Lời giải: 2x = 11 - 5 => 2x = 6 => x = 3
Việc giải bài 3 trang 20 Vở thực hành Toán 8 không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức về đại số mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic. Những kỹ năng này rất quan trọng trong học tập và trong cuộc sống.
Ngoài Vở thực hành Toán 8, học sinh có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng:
Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và những lưu ý trên, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết bài 3 trang 20 Vở thực hành Toán 8 một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!