Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học về lý thuyết các quy tắc tính đạo hàm trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức. Đây là một phần kiến thức quan trọng, nền tảng cho việc giải quyết các bài toán liên quan đến đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm trong các lĩnh vực khác.

Bài học này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các quy tắc tính đạo hàm cơ bản, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

1. Đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương

1. Đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương

Giả sử u = u(x), v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng (a; b). Khi đó

\(\begin{array}{*{20}{l}}{{{\left( {u + v} \right)}^\prime } = u' + v';}\\{{{\left( {u - v} \right)}^\prime } = u' - v';}\\{{{\left( {uv} \right)}^\prime } = u'v + uv';}\\{{{\left( {\frac{u}{v}} \right)}^\prime } = \frac{{u'v - uv'}}{{{v^2}}}\left( {v = v\left( x \right) \ne 0} \right);}\end{array}\)

\(\left( {ku} \right)' = ku'\) (k là hằng số);

\(\left( {\frac{1}{v}} \right)' = - \frac{{v'}}{{{v^2}}}\left( {v \ne 0} \right)\).

2. Đạo hàm của hàm hợp

Nếu hàm số u = g(x) có đạo hàm tại x là \(u{'_x}\) và hàm số y = f(u) có đạo hàm tại u là \(y{'_u}\) thì hàm hợp y = f(g(x)) có đạo hàm tại x là \(y{'_x} = y{'_u}.u{'_x}\).

3. Bảng đạo hàm của một số hàm số sơ cấp cơ bản và hàm hợp

Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức 1

Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức 2

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng học toán. Bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Lý thuyết Các quy tắc tính đạo hàm - Toán 11 Kết nối tri thức

Đạo hàm là một khái niệm cơ bản trong giải tích, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sự thay đổi của hàm số. Trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức, học sinh được giới thiệu về các quy tắc tính đạo hàm, giúp đơn giản hóa quá trình tìm đạo hàm của các hàm số phức tạp.

1. Đạo hàm của hàm số đơn giản

Trước khi đi vào các quy tắc, chúng ta cần nắm vững đạo hàm của một số hàm số cơ bản:

  • Đạo hàm của hàm hằng: (c)' = 0
  • Đạo hàm của hàm số mũ: (xn)' = nxn-1
  • Đạo hàm của hàm số lượng giác:
    • (sin x)' = cos x
    • (cos x)' = -sin x
    • (tan x)' = 1/cos2 x
    • (cot x)' = -1/sin2 x
  • Đạo hàm của hàm số logarit: (loga x)' = 1/(x ln a)

2. Các quy tắc tính đạo hàm

Để tính đạo hàm của các hàm số phức tạp, chúng ta sử dụng các quy tắc sau:

2.1. Quy tắc cộng, trừ, nhân, chia

Cho hai hàm số u(x) và v(x) có đạo hàm tại x:

  • (u(x) + v(x))' = u'(x) + v'(x)
  • (u(x) - v(x))' = u'(x) - v'(x)
  • (u(x)v(x))' = u'(x)v(x) + u(x)v'(x)
  • (u(x)/v(x))' = (u'(x)v(x) - u(x)v'(x))/v2(x)
2.2. Quy tắc đạo hàm hàm hợp

Cho hàm số y = f(g(x)). Đạo hàm của y được tính theo công thức:

y' = f'(g(x)) * g'(x)

Ví dụ: y = sin(x2). Khi đó, f(x) = sin x và g(x) = x2. Do đó, y' = cos(x2) * 2x = 2x cos(x2)

2.3. Quy tắc đạo hàm hàm ẩn

Nếu y là hàm ẩn của x, tức là y = y(x) thỏa mãn phương trình F(x, y) = 0, thì đạo hàm dy/dx được tính bằng công thức:

dy/dx = - (∂F/∂x) / (∂F/∂y)

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính đạo hàm của hàm số y = 3x2 + 2sin x - 5

y' = (3x2)' + (2sin x)' - (5)' = 6x + 2cos x - 0 = 6x + 2cos x

Ví dụ 2: Tính đạo hàm của hàm số y = (x2 + 1)cos x

y' = (x2 + 1)'cos x + (x2 + 1)(cos x)' = 2x cos x + (x2 + 1)(-sin x) = 2x cos x - (x2 + 1)sin x

4. Luyện tập

Để củng cố kiến thức, bạn hãy tự giải các bài tập sau:

  1. Tính đạo hàm của hàm số y = 4x3 - 7x + 10
  2. Tính đạo hàm của hàm số y = (x + 1)(x2 - 2)
  3. Tính đạo hàm của hàm số y = sin(3x + 1)

5. Kết luận

Việc nắm vững các quy tắc tính đạo hàm là vô cùng quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến đạo hàm và ứng dụng của đạo hàm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các quy tắc này và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong quá trình học tập và làm việc.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11