Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức. Mục 2 trang 78 là một phần quan trọng trong chương trình học, đòi hỏi học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Chúng tôi hiểu rằng việc tự học đôi khi gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải chi tiết, từng bước, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các bài tập tương tự.

Để nghiên cứu mối liên quan giữa thói quen hút thuốc lá với bệnh viêm phổi, nhà nghiên cứu chọn một nhóm 5 000 người đàn ông.

Đề bài

Để nghiên cứu mối liên quan giữa thói quen hút thuốc lá với bệnh viêm phổi, nhà nghiên cứu chọn một nhóm 5 000 người đàn ông. Với mỗi người trong nhóm, nhà nghiên cứu kiểm tra xem họ có nghiện thuốc lá và có bị viêm phổi hay không. Kết quả được thống kê trong bảng sau:

Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức 1

Từ bảng thống kê trên, hãy chứng tỏ rằng việc nghiện thuốc lá và mắc bệnh viêm phổi có liên quan với nhau.

Video hướng dẫn giải

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức 2

Với hai biến cố A và B, nếu \(P\left( {AB} \right) \ne P\left( A \right).P\left( B \right)\) thì A và B không độc lập.

Lời giải chi tiết

Chọn ngẫu nhiên một người đàn ông

Gọi A là biến cố “Người đó nghiện thuốc lá”, B là biến cố “Người đó mắc bệnh viêm phổi”

Khi đó, AB là biến cố “Người đó nghiện thuốc lá và mắc bệnh viêm phổi”

Ta có \(P\left( A \right) = \frac{{752 + 1236}}{{5000}} = \frac{{497}}{{1250}};P\left( B \right) = \frac{{752 + 575}}{{5000}} = \frac{{1327}}{{5000}}\)

\( \Rightarrow P\left( A \right).P\left( B \right) = \frac{{497}}{{1250}}.\frac{{1327}}{{5000}} = 0,10552304\)

Mặt khác \(P\left( {AB} \right) = \frac{{752}}{{5000}} = 0,1504\)

Vì \(P\left( {AB} \right) \ne P\left( A \right).P\left( B \right)\) nên hai biến cố A và B không độc lập.

Vậy việc nghiện thuốc lá và mắc bệnh viêm phổi có liên quan với nhau.

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Giải mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức: Tổng quan và Phương pháp giải

Mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức thường tập trung vào các bài toán liên quan đến đạo hàm của hàm số. Cụ thể, các bài tập thường yêu cầu học sinh tính đạo hàm của các hàm số đơn giản, áp dụng quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương của các hàm số, và đạo hàm của hàm hợp. Việc nắm vững các quy tắc này là nền tảng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.

Các kiến thức cần nắm vững trước khi giải bài tập

  • Định nghĩa đạo hàm: Hiểu rõ khái niệm đạo hàm của hàm số tại một điểm và đạo hàm của hàm số trên một khoảng.
  • Quy tắc tính đạo hàm: Nắm vững các quy tắc tính đạo hàm của các hàm số cơ bản (hàm số lũy thừa, hàm số lượng giác, hàm số mũ, hàm số logarit) và các quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương của các hàm số.
  • Đạo hàm của hàm hợp: Hiểu rõ quy tắc tính đạo hàm của hàm hợp và biết cách áp dụng vào giải bài tập.

Hướng dẫn giải chi tiết các bài tập trong mục 2 trang 78

Để giúp các em học sinh giải quyết các bài tập trong mục 2 trang 78 một cách hiệu quả, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết lời giải của từng bài tập. Dưới đây là một ví dụ minh họa:

Ví dụ: Tính đạo hàm của hàm số f(x) = x3 + 2x2 - 5x + 1

Lời giải:

  1. Áp dụng quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, ta có: f'(x) = (x3)' + (2x2)' - (5x)' + (1)'
  2. Áp dụng quy tắc tính đạo hàm của hàm số lũy thừa, ta có: (x3)' = 3x2, (2x2)' = 4x, (5x)' = 5
  3. Đạo hàm của hằng số bằng 0: (1)' = 0
  4. Vậy, f'(x) = 3x2 + 4x - 5

Các dạng bài tập thường gặp và phương pháp giải

Trong mục 2 trang 78, các bài tập thường được chia thành các dạng sau:

  • Dạng 1: Tính đạo hàm của hàm số đơn giản: Học sinh cần áp dụng các quy tắc tính đạo hàm của các hàm số cơ bản.
  • Dạng 2: Tính đạo hàm của hàm số phức tạp: Học sinh cần áp dụng quy tắc tính đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương của các hàm số và đạo hàm của hàm hợp.
  • Dạng 3: Tìm đạo hàm cấp hai: Học sinh cần tính đạo hàm cấp một, sau đó tính đạo hàm của đạo hàm cấp một để tìm đạo hàm cấp hai.

Lưu ý khi giải bài tập về đạo hàm

  • Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi tính đạo hàm.
  • Sử dụng các công thức đạo hàm một cách chính xác.
  • Luyện tập thường xuyên để nắm vững các quy tắc tính đạo hàm.

Ứng dụng của đạo hàm trong thực tế

Đạo hàm có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Tính vận tốc và gia tốc: Trong vật lý, đạo hàm của quãng đường theo thời gian là vận tốc, và đạo hàm của vận tốc theo thời gian là gia tốc.
  • Tìm cực trị của hàm số: Đạo hàm được sử dụng để tìm các điểm cực trị của hàm số, giúp giải quyết các bài toán tối ưu hóa.
  • Nghiên cứu sự biến thiên của hàm số: Đạo hàm giúp xác định khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số.

Tổng kết

Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải các bài tập trong mục 2 trang 78 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức đã học vào giải các bài tập tương tự để nâng cao kỹ năng giải toán của mình. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11