Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo: Giải pháp học toán hiệu quả

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo tại giaitoan.edu.vn.

Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Hãy cùng khám phá và chinh phục bài toán này ngay nhé!

Cho dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\) với \({u_n} = \frac{1}{{1.2}} + \frac{1}{{2.3}} + ... + \frac{1}{{n\left( {n + 1} \right)}}\).

Đề bài

Cho dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\) với \({u_n} = \frac{1}{{1.2}} + \frac{1}{{2.3}} + ... + \frac{1}{{n\left( {n + 1} \right)}}\). Tìm \({u_1},{u_2},{u_3}\) và dự đoán công thức số hạng tổng quát \({u_n}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtBài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo 1

‒ Lần lượt thay giá trị \(n = 1;2;3\) vào biểu thức \({u_n}\).

‒ Tìm điểm chung của các số hạng của dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\).

Lời giải chi tiết

\(\begin{array}{l}{u_1} = \frac{1}{{1.2}} = \frac{1}{2}\\{u_2} = \frac{1}{{1.2}} + \frac{1}{{2.3}} = \frac{2}{3}\\{u_3} = \frac{1}{{1.2}} + \frac{1}{{2.3}} + \frac{1}{{3.4}} = \frac{3}{4}\\{u_n} = \frac{n}{{n + 1}}\end{array}\)

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Học tốt Toán lớp 11 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về phép biến hóa affine để giải quyết các bài toán thực tế. Bài toán này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa, tính chất của phép biến hóa affine và cách xác định ma trận của phép biến hóa affine.

Nội dung bài toán

Bài 2 yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ sau:

  • Xác định phép biến hóa affine f: (x, y) → (x', y') biết f(0, 0) = (1, 2), f(1, 0) = (3, 4), f(0, 1) = (2, 5).
  • Tìm ảnh của điểm M(2, 3) qua phép biến hóa affine f.
  • Chứng minh rằng ba điểm A(1, 1), B(2, 3), C(3, 5) thẳng hàng.

Lời giải chi tiết

a) Xác định phép biến hóa affine f: (x, y) → (x', y')

Phép biến hóa affine f có dạng:

x' = ax + by + c

y' = dx + ey + f

Sử dụng các điều kiện f(0, 0) = (1, 2), f(1, 0) = (3, 4), f(0, 1) = (2, 5), ta có hệ phương trình:

c = 1

a + c = 3

b + c = 2

d + c = 2

e + c = 5

Giải hệ phương trình này, ta được:

a = 2

b = 1

d = 1

e = 4

Vậy, phép biến hóa affine f có dạng:

x' = 2x + y + 1

y' = x + 4y + 1

b) Tìm ảnh của điểm M(2, 3) qua phép biến hóa affine f

Thay x = 2, y = 3 vào phương trình của phép biến hóa affine f, ta được:

x' = 2(2) + 3 + 1 = 8

y' = 2 + 4(3) + 1 = 15

Vậy, ảnh của điểm M(2, 3) qua phép biến hóa affine f là M'(8, 15).

c) Chứng minh rằng ba điểm A(1, 1), B(2, 3), C(3, 5) thẳng hàng

Để chứng minh ba điểm A, B, C thẳng hàng, ta có thể sử dụng phương pháp vector hoặc phương pháp tính diện tích tam giác ABC.

Cách 1: Sử dụng phương pháp vector

Vector AB = (2 - 1, 3 - 1) = (1, 2)

Vector AC = (3 - 1, 5 - 1) = (2, 4)

Vì Vector AC = 2 * Vector AB, nên ba điểm A, B, C thẳng hàng.

Cách 2: Sử dụng phương pháp tính diện tích tam giác ABC

Diện tích tam giác ABC = 0.5 * |(xA(yB - yC) + xB(yC - yA) + xC(yA - yB))|

Diện tích tam giác ABC = 0.5 * |(1(3 - 5) + 2(5 - 1) + 3(1 - 3))| = 0.5 * |(-2 + 8 - 6)| = 0

Vì diện tích tam giác ABC bằng 0, nên ba điểm A, B, C thẳng hàng.

Kết luận

Bài 2 trang 50 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo đã được giải chi tiết và đầy đủ. Hy vọng rằng, với lời giải này, bạn đã hiểu rõ hơn về phép biến hóa affine và cách áp dụng nó vào giải quyết các bài toán thực tế.

Lưu ý quan trọng

Để nắm vững kiến thức về phép biến hóa affine, bạn cần:

  • Hiểu rõ định nghĩa, tính chất của phép biến hóa affine.
  • Nắm vững cách xác định ma trận của phép biến hóa affine.
  • Luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau để củng cố kiến thức.

Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11