Bài 3.23 trang 81 SGK Toán 11 tập 1 thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc giải các phương trình lượng giác cơ bản. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng biến đổi lượng giác và áp dụng các công thức để tìm nghiệm của phương trình.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các phương pháp giải bài tập hiệu quả, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn \(\left( {{u_n}} \right)\) là 5. Nếu công bội của cấp số nhân là \(q = \frac{2}{3}\) thì số hạng đầu là
Đề bài
Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn \(\left( {{u_n}} \right)\) là 5. Nếu công bội của cấp số nhân là \(q = \frac{2}{3}\) thì số hạng đầu là
A. \({u_1} = 3.\)
B. \({u_1} = \frac{5}{3}.\)
C. \({u_1} = \frac{4}{3}.\)
D. \({u_1} = \frac{7}{3}.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tổng cấp số nhân lùi vô hạn là \(S = \frac{{{u_1}}}{{1 - q}}\) với \(\left| q \right| < 1\)
Lời giải chi tiết
Tổng cấp số nhân lùi vô hạn là \(S = \frac{{{u_1}}}{{1 - q}}\)
Ta có \(5 = \frac{{{u_1}}}{{1 - \frac{2}{3}}} \Leftrightarrow 5 = \frac{{{u_1}}}{{\frac{1}{3}}} \Leftrightarrow {u_1} = \frac{5}{3}\)
Đáp án B
Bài 3.23 yêu cầu giải phương trình lượng giác sau: sin(x + π/3) = -√3/2
. Để giải bài toán này, chúng ta cần sử dụng kiến thức về nghiệm của phương trình lượng giác cơ bản và các phép biến đổi lượng giác.
sin(α) = -√3/2
có nghiệm tổng quát là α = -π/3 + k2π
hoặc α = 4π/3 + k2π
, với k là số nguyên.x + π/3 = -π/3 + k2π
=> x = -2π/3 + k2π
x + π/3 = 4π/3 + k2π
=> x = π + k2π
sin(x + π/3) = -√3/2
có nghiệm là x = -2π/3 + k2π
và x = π + k2π
, với k là số nguyên.Bước 1: Xác định phương trình lượng giác cơ bản cần giải. Trong trường hợp này, chúng ta cần giải phương trình sin(α) = -√3/2
. Việc nhận biết được phương trình này là cơ bản giúp chúng ta áp dụng đúng công thức nghiệm.
Bước 2: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình lượng giác cơ bản. Nghiệm của phương trình sin(α) = -√3/2
được xác định dựa trên đường tròn lượng giác. Các góc mà sin bằng -√3/2 là -π/3 và 4π/3. Do đó, nghiệm tổng quát là α = -π/3 + k2π
hoặc α = 4π/3 + k2π
.
Bước 3: Thay thế α bằng biểu thức đã cho trong phương trình ban đầu. Trong bài toán này, α = x + π/3. Việc thay thế này giúp chúng ta chuyển đổi phương trình về dạng phương trình chỉ chứa x.
Bước 4: Giải phương trình mới để tìm ra nghiệm của x. Việc giải phương trình này tương đối đơn giản, chỉ cần thực hiện các phép biến đổi đại số cơ bản.
Bước 5: Kết luận nghiệm của phương trình ban đầu. Nghiệm của phương trình ban đầu là các giá trị của x mà chúng ta vừa tìm được.
Để hiểu rõ hơn về phương pháp giải, chúng ta hãy xét một ví dụ cụ thể. Giả sử k = 0, ta có:
x = -2π/3 + 0*2π = -2π/3
x = π + 0*2π = π
Vậy, hai nghiệm đầu tiên của phương trình là x = -2π/3
và x = π
.
Khi giải phương trình lượng giác, cần lưu ý các điểm sau:
Để củng cố kiến thức, bạn có thể thử giải các bài tập tương tự sau:
cos(x - π/4) = √2/2
tan(2x + π/6) = 1
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải phương trình lượng giác.
Phương trình lượng giác có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Do đó, việc nắm vững kiến thức về phương trình lượng giác là rất quan trọng.