Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2: Giải phương trình lượng giác

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc giải các phương trình lượng giác cơ bản. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng biến đổi lượng giác và áp dụng các công thức để tìm nghiệm của phương trình.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các phương pháp giải nhanh chóng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Cho số thực dương a. Hãy viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:

Đề bài

Cho số thực dương a. Hãy viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:

a) \({a^{\frac{1}{2}}}.{a^{\frac{1}{3}}}.\sqrt[6]{a}\)

b) \({a^{\frac{4}{3}}}:\sqrt[3]{a}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtBài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá 1

Áp dụng: \(\sqrt[n]{{{a^m}}} = {a^{\frac{m}{n}}};{a^n}.{a^m} = {a^{n + m}};{a^n}:{a^m} = {a^{n - m}}\)

Lời giải chi tiết

a) \({a^{\frac{1}{2}}}.{a^{\frac{1}{3}}}.\sqrt[6]{a} = {a^{\frac{1}{2}}}.{a^{\frac{1}{3}}}.{a^{\frac{1}{6}}} = {a^1} = a\)

b) \({a^{\frac{4}{3}}}:\sqrt[3]{a} = {a^{\frac{4}{3}}}:{a^{\frac{1}{3}}} = {a^1} = a\)

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Sách bài tập Toán 11 trên nền tảng toán math. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2: Giải chi tiết và phương pháp

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 yêu cầu giải các phương trình lượng giác. Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về lượng giác, bao gồm các công thức lượng giác, các giá trị lượng giác của các góc đặc biệt và các phương pháp giải phương trình lượng giác.

Phương pháp giải phương trình lượng giác cơ bản

Có nhiều phương pháp để giải phương trình lượng giác, tùy thuộc vào dạng phương trình. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp đưa về phương trình lượng giác cơ bản: Sử dụng các công thức lượng giác để biến đổi phương trình về dạng sin(x) = a, cos(x) = a, tan(x) = a hoặc cot(x) = a, với |a| ≤ 1.
  • Phương pháp sử dụng công thức biến đổi tích thành tổng hoặc tổng thành tích: Áp dụng các công thức này để đơn giản hóa phương trình và đưa về dạng dễ giải hơn.
  • Phương pháp đặt ẩn phụ: Đặt một ẩn phụ để giảm bậc của phương trình hoặc đưa về dạng quen thuộc.

Giải chi tiết Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2

Để minh họa các phương pháp trên, chúng ta sẽ cùng giải chi tiết Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2. Giả sử bài toán yêu cầu giải phương trình:

2sin(x) - 1 = 0

  1. Bước 1: Đưa phương trình về dạng sin(x) = a.
  2. sin(x) = 1/2

  3. Bước 2: Tìm các nghiệm của phương trình lượng giác cơ bản.
  4. Chúng ta biết rằng sin(π/6) = 1/2. Do đó, một nghiệm của phương trình là:

    x = π/6 + k2π, với k là số nguyên.

    Ngoài ra, ta cũng có sin(5π/6) = 1/2. Do đó, một nghiệm khác của phương trình là:

    x = 5π/6 + k2π, với k là số nguyên.

  5. Bước 3: Kết luận.
  6. Vậy, phương trình 2sin(x) - 1 = 0 có các nghiệm là:

    x = π/6 + k2πx = 5π/6 + k2π, với k là số nguyên.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải phương trình lượng giác, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự. Dưới đây là một số bài tập gợi ý:

  • Giải phương trình cos(x) = √3/2
  • Giải phương trình tan(x) = 1
  • Giải phương trình sin(2x) = 1/2

Ứng dụng của phương trình lượng giác

Phương trình lượng giác có nhiều ứng dụng trong thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính. Ví dụ, phương trình lượng giác được sử dụng để mô tả các hiện tượng dao động, sóng và chu kỳ.

Tổng kết

Bài 6.2 trang 6 SGK Toán 11 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải phương trình lượng giác. Bằng cách áp dụng các phương pháp giải phù hợp và luyện tập thường xuyên, bạn có thể tự tin giải quyết các bài toán tương tự và ứng dụng kiến thức này vào thực tế.

Công thức lượng giácMô tả
sin2(x) + cos2(x) = 1Công thức cơ bản về mối quan hệ giữa sin và cos
tan(x) = sin(x) / cos(x)Định nghĩa của hàm tan
cot(x) = cos(x) / sin(x)Định nghĩa của hàm cot

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11